HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.261.426
Hôm qua:6.192
Hôm nay:158
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ (GVGD: Nguyễn Rô Be)

09:32 | 02/02/2024 20

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ
Viết tắt: Chính Trị
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Rô Be
Tên lớp: K23-CD-CNO1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO132 Phạm Hoàng Anh 6.4 8 7.4 3


B
2 K23CDCNO121 Nguyễn Minh Chung 6.3 0 2.5 0 Chưa đạt 0 2.5 0 F Học lại
3 K23CDCNO008 Nguyễn Văn Vi Cường 6.9 8 7.6 3


B
4 K23CDCNO099 Nguyễn Công Định 6.3 8 7.3 3


B
5 K23CDCNO126 Cao Vũ Duy 5.1 8.5 7.1 3


B
6 K23CDCNO114 Nguyễn Nhựt Duy 7.7 8 7.9 3


B
7 K23CDCNO122 Nguyễn Phương Duy 5.4 7 6.4 2


C
8 K23CDCNO034 Trương Thanh Duy 6.9 8.5 7.9 3


B
9 K23CDCNO068 Nguyễn Nguyên Hạo 5.7 8 7.1 3


B
10 K23CDCNO051 Dương Gia Huy 6.4 8 7.4 3


B
11 K23CDCNO026 Trần Vũ Huy 7.0 7 7.0 3


B
12 K23CDCNO015 Trương Hồ Kết 6.6 9 8.0 3


B
13 K23CDCNO024 Trần Văn Khái 6.6 8 7.4 3


B
14 K23CDCNO107 Phạm Duy Khang 5.9 7 6.6 2


C
15 K23CDCNO110 Vũ Duy Khánh 6.3 7 6.7 2


C
16 K23CDCNO092 Nguyễn Trung Kiên 6.7 9 8.1 3


B
17 K23CDCNO081 Nguyễn Hoàng Lê 7.7 8 7.9 3


B
18 K23CDCNO113 Trần Lý Tài Lộc 6.6 7 6.8 2


C
19 K23CDCNO016 Trần Huỳnh Phi Long 8.4 8 8.2 3


B
20 K23CDCNO064 Nguyễn Quốc Nam 6.3 8 7.3 3


B
21 K23CDCNO130 Nguyễn Thành Nên 6.7 8 7.5 3


B
22 K23CDCNO057 Lê Khánh Nguyên 6.6 8 7.4 3


B
23 K23CDCNO118 Lý Đạt Nguyên 8.3 8 8.1 3


B
24 K23CDCNO102 Nguyễn Hoàng Nguyên 6.7 7.5 7.2 3


B
25 K23CDCNO027 Phạm Trọng Nguyễn 6.3 8 7.3 3


B
26 K23CDCNO106 Nguyễn Chí Nhân 6.3 8 7.3 3


B
27 K23CDCNO082 Phạm Văn Nhảnh 6.3 8 7.3 3


B
28 K23CDCNO053 Lê Văn Nhẹ 6.0 6 6.0 2


C
29 K23CDCNO101 Mai Tấn Phát 3.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
30 K23CDCNO011 Nguyễn Hoàng Phi 8.9 9 9.0 4


A
31 K23CDCNO084 Châu Linh Sang 8.3 8 8.1 3


B
32 K23CDCNO010 Huỳnh Tuấn Sang 2.1
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
33 K23CDCNO023 Nguyễn Thanh Sang 5.9 7 6.6 2


C
34 K23CDCNO040 Huỳnh Nhật Tân 8.0 8 8.0 3


B
35 K23CDCNO060 Nguyễn Hữu Thắng 6.6 7 6.8 2


C
36 K23CDCNO104 Lê Hải Thuần 5.7 4 4.7 1 Chưa đạt 6 5.9 2 C
37 K23CDCNO105 Nguyễn Trần Tiến 6.3 8.5 7.6 3


B
38 K23CDCNO038 Phạm Quang Tiến 2.7
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
39 K23CDCNO083 Trần Quốc Triễn 7.9 8.5 8.3 3


B
40 K23CDCNO119 Trương Bảo Trương 7.0 7 7.0 3


B
41 K23CDCNO006 Bùi Quốc Việt 6.0 8.5 7.5 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: