HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.261.338
Hôm qua:6.192
Hôm nay:70
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: CHẾ BIẾN TỔNG HỢP (GVGD: Châu Dương Minh Hiếu)

09:43 | 02/02/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: CHẾ BIẾN TỔNG HỢP
Viết tắt: CB. Tổng Hợp
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Châu Dương Minh Hiếu
Tên lớp: CK08-CBT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT066 Đoàn Thị Diệu Ái 7.2 6.3 6.7 2


C
2 CK08CBT085 Tô Quốc Bảo 7.5 8.3 8.0 3


B
3 CK08CBT046 Nguyễn Hoàng Bi 8.6 8.3 8.4 3


B
4 CK08CBT061 Lê Huyền Chân 8.4 7.8 8.0 3


B
5 CK08CBT007 Huỳnh Quốc Danh 7.3 6.5 6.8 2


C
6 CK08CBT082 Huỳnh Khang Duy 7.4 7.8 7.6 3


B
7 CK08CBT075 Nguyễn Anh Duy 7.2 7.5 7.4 3


B
8 CK08CBT052 Nguyễn Thúy Duy 8.5 8.3 8.4 3


B
9 CK08CBT023 Nguyễn Quốc Dương 7.4 8.3 7.9 3


B
10 CK08CBT032 Trần Văn Đệ 8.4 6.8 7.4 3


B
11 CK08CBT078 Đặng Nhựt Hào 7.4 6.5 6.9 2


C
12 CK08CBT090 Diệp Nhã Hằng 8.7 8.3 8.5 4


A
13 CK08CBT098 Ngô Hoàng Hiếu 7.2 7 7.1 3


B
14 CK08CBT020 Đổ Nhựt Huy 8.4 7.8 8.0 3


B
15 CK08CBT065 Phạm Hoàng Huy 8.5 7.8 8.1 3


B
16 CK08CBT076 Phạm Chúc Huỳnh 7.2 7.5 7.4 3


B
17 CK08CBT017 Dương Hoàng Khang 7.5 7.8 7.7 3


B
18 CK08CBT010 Nguyễn Cao Khánh 7.2 7.8 7.6 3


B
19 CK08CBT087 Đặng Quang Khải 8.6 8.3 8.4 3


B
20 CK08CBT040 Nguyễn Đăng Khôi 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt 0 2.8 0 F Học lại
21 CK08CBT106 Nguyễn Văn Kiên 8.4 7.5 7.9 3


B
22 CK08CBT041 Hồ Tuấn Kiệt 8.2 8.3 8.3 3


B
23 CK08CBT024 Nguyễn Trúc Lam 8.5 7.3 7.8 3


B
24 CK08CBT036 Phan Gia Linh 8.4 8.3 8.3 3


B
25 CK08CBT060 Đoàn Thị Mẫn 7.5 8 7.8 3


B
26 CK08CBT058 Nguyễn Kiều My 8.3 0 3.3 0 Chưa đạt 0 3.3 0 F Học lại
27 CK08CBT092 Trần Ánh Ngọc 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
28 CK08CBT045 Nguyễn Chí Nguyễn 8.3 6.8 7.4 3


B
29 CK08CBT027 Nguyễn Thị Thái Nhã 7.3 6.8 7.0 3


B
30 CK08CBT012 Phạm Thu Như 8.2 8 8.1 3


B
31 CK08CBT095 Nguyễn Thành Phố 7.4 7 7.2 3


B
32 CK08CBT056 Lê Tỷ Phú 8.5 7.8 8.1 3


B
33 CK08CBT059 Phạm Như Quỳnh 8.2 7.5 7.8 3


B
34 CK08CBT022 Phạm Quách Anh Thư 8.7 8.3 8.5 4


A
35 CK08CBT101 Mai Thị Thương 8.5 8 8.2 3


B
36 CK08CBT097 Phan Thị Cẩm Tiên 7.5 6.5 6.9 2


C
37 CK08CBT070 Phú Thị Huyền Trân 8.6 7.8 8.1 3


B
38 CK08CBT099 Từ Vy 8.6 8.3 8.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: