HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.262.118
Hôm qua:6.192
Hôm nay:850
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Nguyễn Rô Be)

10:16 | 20/02/2024 19

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Rô Be
Tên lớp: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT014 Võ Duy Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.7 8 7.9 3


B
3 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 8.0 9 8.6 4


A
4 TK20CNT054 Trương Thành Định 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
5 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 7.7 9 8.5 4


A
6 TK20CNT009 Phan Anh Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 8.0 9 8.6 4


A
8 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 7.0 8 7.6 3


B
9 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 8.7 9 8.9 4


A
10 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 8.0 9 8.6 4


A
12 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 7.3 9 8.3 3


B
13 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 7.7 8 7.9 3


B
14 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
15 TK20CNT048 Lê Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 7.0 7 7.0 3


B
17 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 7.7 8 7.9 3


B
18 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 5.7 0 2.3 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
19 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 8.0 9 8.6 4


A
20 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 8.0 8 8.0 3


B
22 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 7.3 9 8.3 3


B
23 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 5.7 0 2.3 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
24 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 5.3 0 2.1 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
25 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 8.0 9 8.6 4


A
26 TK20CNT028 Trương Minh Phát 5.3 8 6.9 2


C
27 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 7.3 7 7.1 3


B
28 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 8.0 8 8.0 3


B
29 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 8.0 9 8.6 4


A
30 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 8.3 9 8.7 4


A
31 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
32 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 7.7 8 7.9 3


B
33 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 8.7 9 8.9 4


A
34 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 7.3 7 7.1 3


B
35 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 8.0 8.5 8.3 3


B
36 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 8.0 8 8.0 3


B
37 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.7 8 7.9 3


B
38 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
39 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 7.0 8.5 7.9 3


B
40 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 7.7 9 8.5 4


A
41 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 7.7 9 8.5 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: