HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.262.031
Hôm qua:6.192
Hôm nay:763
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-DCN-A1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ (GVGD: Nguyễn Viết Quân)

10:23 | 20/02/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ
Viết tắt: Chính Trị
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Viết Quân
Tên lớp: CK08-DCN-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Điện công nghiệp
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08DCN040 Đoàn Thanh Bình 6.3 6 6.1 2


C
2 CK08DCN020 Trần Khánh Duy 6.7 7.5 7.2 3


B
3 CK08DCN043 Lương Quốc Định 6.6 7 6.8 2


C
4 CK08DCN047 Hồ Trung Hậu 6.6 7 6.8 2


C
5 CK08DCN009 Kim Minh Hiếu 6.7 6.5 6.6 2


C
6 CK08DCN014 Huỳnh Lê Hiển 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08DCN003 Huỳnh Gia Huy 6.7 6.5 6.6 2


C
8 CK08DCN046 Nguyễn Quốc Huy 7.1 6 6.4 2


C
9 CK08DCN036 Phan Gia Huy 6.7 6 6.3 2


C
10 CK08DCN013 Trần Vủ Kha 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 CK08DCN025 Đoàn Vũ Khang 6.4 6.5 6.5 2


C
12 CK08DCN004 Võ Minh Khang 7.6 8 7.8 3


B
13 CK08DCN005 Đỗ Khuyến 7.4 7 7.2 3


B
14 CK08DCN028 Nguyễn Triệu Gia Kiện 7.1 7 7.0 3


B
15 CK08DCN017 Trần Quốc Ký 7.3 6.5 6.8 2


C
16 CK08DCN031 Kim Hoài Linh 7.0 6 6.4 2


C
17 CK08DCN038 Lê Hoài Linh 6.7 6 6.3 2


C
18 CK08DCN044 Châu Chí Mãi 7.3 7 7.1 3


B
19 CK08DCN033 Nguyễn Hoàng Mến 7.3 7 7.1 3


B
20 CK08DCN030 Phạm Phương Nam 6.7 6 6.3 2


C
21 CK08DCN018 Nguyễn Chí Nguyễn 6.6 6 6.2 2


C
22 CK08DCN037 Lê Thanh Nhã 7.0 6 6.4 2


C
23 CK08DCN035 Phan Nhật Phi 7.0 6.5 6.7 2


C
24 CK08DCN032 Phạm Vi Phương 6.6 7 6.8 2


C
25 CK08DCN022 Kim Chí Sũng 7.0 7 7.0 3


B
26 CK08DCN029 Trần Công Thạch 6.3 6.5 6.4 2


C
27 CK08DCN027 Lê Hoài Thương 6.6
6.6 2 Chưa học


C
28 CK08DCN015 Thang Việt Tiến 7.3 8 7.7 3


B
29 CK08DCN019 Tô Trọng Tính 7.3 7.5 7.4 3


B
30 CK08DCN026 Nguyễn Khánh Tuân 7.4 7 7.2 3


B
31 CK08DCN008 Nguyễn Linh Tý 7.0 7.5 7.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: