HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.268.247
Hôm qua:6.192
Hôm nay:6.979
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-KTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: LẠNH CƠ BẢN (GVGD: Trần Mãnh Khương)

09:43 | 29/02/2024 21

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: LẠNH CƠ BẢN
Viết tắt: Lạnh Cơ bản
Số giờ: 150 Số tín chỉ: 6
Giảng viên: Trần Mãnh Khương
Tên lớp: CK08-KTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08KTL039 Lâm Thanh Bảo 7.7 6.5 7.0 3


B
2 CK08KTL055 Trần Hoài Cảnh 5.9 7 6.6 2


C
3 CK08KTL045 Mã Thanh Cường 7.4 7 7.2 3


B
4 CK08KTL040 Nguyễn Nhật Duy 8.1 8.5 8.3 3


B
5 CK08KTL042 Võ Lê Duy 6.7 8.5 7.8 3


B
6 CK06KTL019 Trần Khánh Duy 5.3 0 2.1 0 Chưa đạt 4 4.5 1 D Học lại
7 CK08KTL020 Châu Hải Đăng 5.1 10 8.0 3


B
8 CK08KTL062 Trương Văn Định 6.7 9 8.1 3


B
9 CK08KTL015 Đoàn Nhựt Hào 7.0 8.5 7.9 3


B
10 CK08KTL047 Lê Nhật Hào 6.4 8.5 7.7 3


B
11 CK08KTL064 Trần Nhật Hào 6.7 9 8.1 3


B
12 CK08KTL057 Trần Hoàng Hiệp 5.1 9 7.4 3


B
13 CK08KTL004 Bùi Văn Hiễn 6.4 9 8.0 3


B
14 CK08KTL003 Nguyễn Hoàng Huy 6.9 9 8.2 3


B
15 CK08KTL052 Lê Minh Kha 5.6 0 2.2 0 Chưa đạt 0 2.2 0 F Học lại
16 CK08KTL035 Nguyễn Linh Kha 7.4 9 8.4 3


B
17 CK08KTL008 Thái Hoàng Khanh 5.6 9 7.6 3


B
18 CK08KTL067 Dương Hoàng Khôi 6.9 9 8.2 3


B
19 CK08KTL054 Trịnh Minh Khôi 5.6 8 7.0 3


B
20 CK08KTL058 Nguyễn Hoài Khương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
21 CK08KTL012 Nguyễn Vũ Linh 7.0 9 8.2 3


B
22 CK08KTL028 Huỳnh Khải Minh 5.6 8 7.0 3


B
23 CK08KTL026 Lê Minh 7.3 10 8.9 4


A
24 CK08KTL059 Đỗ Bình Nguyên 5.0 8.5 7.1 3


B
25 CK08KTL006 Huỳnh Thanh Nhã 7.3 6 6.5 2


C
26 CK08KTL041 Phạm Văn Nhí 6.6 8 7.4 3


B
27 CK08KTL025 Phan Thanh Phong 6.7 10 8.7 4


A
28 CK08KTL007 Phạm Đông Phương 7.3 4.5 5.6 2 Chưa đạt 8.5 8.0 3 B
29 CK08KTL037 Dương Hữu Phước 5.6 9.5 7.9 3


B
30 CK08KTL027 Trần Phú Quân 6.7 9.5 8.4 3


B
31 CK08KTL010 Nguyễn Thanh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
32 CK08KTL049 Lê Khánh Thi 5.9 9 7.8 3


B
33 CK08KTL068 Bùi Khắc Thuần 6.3 8.5 7.6 3


B
34 CK08KTL009 Nguyễn Hoài Thương 6.7 9 8.1 3


B
35 CK08KTL005 Nguyễn Thanh Tình 6.7 9 8.1 3


B
36 CK08KTL063 Trần Quốc Toản 7.7 9.5 8.8 4


A
37 CK08KTL017 Nguyễn Quý Trọng 7.7 9 8.5 4


A
38 CK08KTL034 Nguyễn Vủ Trường 6.7 9 8.1 3


B
39 CK08KTL024 Trần Anh Vũ 6.1 8 7.2 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: