HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.268.866
Hôm qua:6.192
Hôm nay:7.598
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: VI SINH THỰC PHẨM (GVGD: Nguyễn Thị Thu Vân)

09:54 | 29/02/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: VI SINH THỰC PHẨM
Viết tắt: VS Thực phẩm
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Nguyễn Thị Thu Vân
Tên lớp: K23-CD-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT022 Lâm Lê Như Băng 7.6 8 7.8 3


B
2 K23CDCBT074 Nguyễn Trung Bằng 7.7 6.5 7.0 3


B
3 K23CDCBT002 Lê Quốc Bảo 6.6 7 6.8 2


C
4 K23CDCBT076 Nguyễn Quốc Chương 8.9 8 8.4 3


B
5 K23CDCBT048 Lưu Khắc Điều 8.0 7.5 7.7 3


B
6 K23CDCBT003 Phạm Thùy Dương 8.0 7.3 7.6 3


B
7 K23CDCBT101 Nguyễn Vủ Duy 7.7 7.5 7.6 3


B
8 K23CDCBT009 Trần Nhật Duy 8.6 7.8 8.1 3


B
9 K23CDCBT011 Trương Minh Hiếu 7.0 5.5 6.1 2


C
10 K23CDCBT017 Nguyễn Khắc Huy 9.3 8.5 8.8 4


A
11 K23CDCBT047 Phạm Hiếu Huy 7.3 8 7.7 3


B
12 K23CDCBT078 Trần Việt Khái 6.4 7 6.8 2


C
13 K23CDCBT060 Lê Tuấn Kiệt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
14 K23CDCBT034 Cao Hoàng Lel 6.9 5 5.8 2


C
15 K23CDCBT070 Mai Phương Lĩnh 7.6 7 7.2 3


B
16 K23CDCBT014 Lữ Thị Cẩm Ly 8.7 8.5 8.6 4


A
17 K23CDCBT019 Dương Kiều My 8.3 2 4.5 1 Chưa đạt 5.5 6.6 2 C
18 K23CDCBT069 Trương Nhu Mỳ 7.1 6.5 6.7 2


C
19 K23CDCBT042 Trần Ngọc Ngân 7.3 8 7.7 3


B
20 K23CDCBT030 Trần Mẫn Nghi 8.9 8.5 8.7 4


A
21 K23CDCBT012 Phan Yến Ngọc 8.3 8.3 8.3 3


B
22 K23CDCBT110 Huỳnh Trung Nguyên 8.1 7.5 7.7 3


B
23 K23CDCBT065 Biện Hồng Nhạn 8.7 7.3 7.9 3


B
24 K23CDCBT025 Bùi Phan Huỳnh Như 8.4 9.3 8.9 4


A
25 K23CDCBT072 Phạm Thị Niên 8.9 6 7.2 3


B
26 K23CDCBT001 Nguyễn Trọng Phúc 9.7 8 8.7 4


A
27 K23CDCBT051 Trần Trọng Phúc 7.9 8 8.0 3


B
28 K23CDCBT103 Đào Thanh Phục 6.6 5 5.6 2


C
29 K23CDCBT043 Nguyễn Kim Thi 8.7 8 8.3 3


B
30 K23CDCBT054 Lê Thanh Toàn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
31 K23CDCBT033 Nguyễn Thị Bích Trâm 9.1 8 8.4 3


B
32 K23CDCBT100 Phạm Thái Trân 8.4 7.3 7.7 3


B
33 K23CDCBT063 Đặng Hữu Trọng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: