HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.270.162
Hôm qua:8.568
Hôm nay:326
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: PHÂN TÍCH, THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÔNG TIN (GVGD: Phạm Duy Cường)

15:04 | 04/03/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: PHÂN TÍCH, THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÔNG TIN
Viết tắt: Phân tích HTTT
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Phạm Duy Cường
Tên lớp: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.0 5 5.8 2


C
2 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 7.0 5 5.8 2


C
3 TK20CNT054 Trương Thành Định 5.0 5 5.0 1


D
4 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 7.0 6 6.4 2


C
5 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 7.5 0 3.0 0 Chưa đạt 6 6.6 2 C
6 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 7.5 7 7.2 3


B
7 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 7.0 6 6.4 2


C
8 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 6.2 5 5.5 2


C
9 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 6.8 5 5.7 2


C
10 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 7.0 6 6.4 2


C
11 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
12 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 6.2 7 6.7 2


C
13 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 7.0 6 6.4 2


C
14 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 6.5 6 6.2 2


C
15 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 7.0 7 7.0 3


B
16 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 6.5 7 6.8 2


C
17 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 7.0 5 5.8 2


C
18 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 6.0 5 5.4 1


D
19 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 7.0 7 7.0 3


B
20 TK20CNT028 Trương Minh Phát 6.8 6 6.3 2


C
21 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 6.2 5 5.5 2


C
22 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 7.0 6 6.4 2


C
23 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
24 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 6.8 5 5.7 2


C
25 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 6.8 6 6.3 2


C
26 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 7.0 5 5.8 2


C
27 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 7.5 8 7.8 3


B
28 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 5.5 5 5.2 1


D
29 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 7.0 7 7.0 3


B
30 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 7.0 6 6.4 2


C
31 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.0 7 7.0 3


B
32 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 6.5 6 6.2 2


C
33 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 8.2 9 8.7 4


A
34 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 7.0 7 7.0 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: