HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.270.597
Hôm qua:8.568
Hôm nay:761
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Huỳnh Văn Hải)

09:59 | 07/03/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH
Viết tắt: GDQP-AN
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Huỳnh Văn Hải
Tên lớp: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.0 8 7.6 3


B
2 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 6.4 7.8 7.2 3


B
3 TK20CNT054 Trương Thành Định 5.4 8.3 7.1 3


B
4 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 6.0 7.8 7.1 3


B
5 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt 7.5 7.3 3 B
6 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 6.4 8.3 7.5 3


B
7 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 7.0 7.8 7.5 3


B
8 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 7.0 7.5 7.3 3


B
9 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 5.6 8 7.0 3


B
10 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 5.0 3.3 4.0 1 Chưa đạt 6.8 6.1 2 C
11 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
12 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 6.0 8 7.2 3


B
13 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 6.0 8.3 7.4 3


B
14 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 5.6 8.3 7.2 3


B
15 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 6.2 8 7.3 3


B
16 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 6.4 8 7.4 3


B
17 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 6.0 7.5 6.9 2


C
18 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 5.0 5.8 5.5 2


C
19 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 7.2 7.8 7.6 3


B
20 TK20CNT028 Trương Minh Phát 5.4 7.8 6.8 2


C
21 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 6.0 7.3 6.8 2


C
22 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 6.0 7.8 7.1 3


B
23 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 5.2 8.5 7.2 3


B
24 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 5.2 7 6.3 2


C
25 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 5.2 8 6.9 2


C
26 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 5.6 7.3 6.6 2


C
27 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 7.2 7.5 7.4 3


B
28 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 6.0 7.3 6.8 2


C
29 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 6.0 7 6.6 2


C
30 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 6.6 8.3 7.6 3


B
31 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 5.4 7.8 6.8 2


C
32 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 5.4 7.8 6.8 2


C
33 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 7.0 7.8 7.5 3


B
34 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 6.6 8.3 7.6 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: