HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.270.683
Hôm qua:8.568
Hôm nay:847
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Nguyễn Rô Be)

10:04 | 07/03/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Rô Be
Tên lớp: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.7 8 7.9 3


B
2 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 8.0 9 8.6 4


A
3 TK20CNT054 Trương Thành Định 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
4 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 7.7 9 8.5 4


A
5 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 8.0 9 8.6 4


A
6 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 7.0 8 7.6 3


B
7 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 8.7 9 8.9 4


A
8 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 8.0 9 8.6 4


A
9 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 7.3 9 8.3 3


B
10 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 7.7 8 7.9 3


B
11 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
12 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 7.0 7 7.0 3


B
13 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 7.7 8 7.9 3


B
14 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 8.0 9 8.6 4


A
15 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 8.0 8 8.0 3


B
16 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 7.3 9 8.3 3


B
17 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 5.7 0 2.3 0 Chưa đạt 8 7.1 3 B
18 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 5.3 0 2.1 0 Chưa đạt 8 6.9 2 C
19 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 8.0 9 8.6 4


A
20 TK20CNT028 Trương Minh Phát 5.3 8 6.9 2


C
21 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 7.3 7 7.1 3


B
22 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 8.0 8 8.0 3


B
23 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 8.0 9 8.6 4


A
24 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 8.3 9 8.7 4


A
25 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
26 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 7.7 8 7.9 3


B
27 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 8.7 9 8.9 4


A
28 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 7.3 7 7.1 3


B
29 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 8.0 8.5 8.3 3


B
30 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 8.0 8 8.0 3


B
31 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.7 8 7.9 3


B
32 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 7.0 8.5 7.9 3


B
33 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 7.7 9 8.5 4


A
34 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 7.7 9 8.5 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: