HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.277.262
Hôm qua:8.568
Hôm nay:7.426
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A2 đã có điểm học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Võ Thị Ly)

10:04 | 12/04/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Võ Thị Ly
Tên lớp: CK08-CBT-A2 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT068 Hồ Nhật Bảo 8.0 7 7.4 3


B
2 CK08CBT086 Nguyễn Hoàng Bi 7.3 9 8.3 3


B
3 CK08CBT074 Phù Tuyết Bình 8.0 9 8.6 4


A
4 CK08CBT005 Lê Chúc Đào 9.3 10 9.7 4


A
5 CK08CBT048 Nguyễn Hoàng Duy 6.3 5 5.5 2


C
6 CK08CBT053 Trần Linh Duy 7.3 6 6.5 2


C
7 CK08CBT071 Quách Vỉ Hào 6.7 8 7.5 3


B
8 CK08CBT047 Trần Minh Hoàng 7.0 7 7.0 3


B
9 CK08CBT091 Nguyễn Hoàng Huy 8.0 9 8.6 4


A
10 CK08CBT044 Trần Quang Huy 2.3
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 CK08CBT089 Lâm Hữu Huỳnh 8.3 8 8.1 3


B
12 CK08CBT016 Tiêu Như Huỳnh 9.0 7 7.8 3


B
13 CK08CBT088 Võ Trọng Khải 9.0 9 9.0 4


A
14 CK08CBT055 Phạm Huỳnh Khiêm 6.3 5 5.5 2


C
15 CK08CBT081 Nguyễn Minh Khôi 7.7 7 7.3 3


B
16 CK08CBT084 Lê Nguyễn Duy Linh 8.0 9 8.6 4


A
17 CK08CBT031 Hồ Hoàng Lỉnh 7.7 9 8.5 4


A
18 CK08CBT096 Trần Bảo Long 7.0 9 8.2 3


B
19 CK08CBT094 Ngô Văn Mạnh 7.0 6 6.4 2


C
20 CK08CBT102 Phan Kim Mơ 8.3 8 8.1 3


B
21 CK08CBT004 Nguyễn Trần Tùng My 6.7 5 5.7 2


C
22 CK08CBT057 Lê Nguyễn 7.0 8 7.6 3


B
23 CK08CBT006 Nguyễn Mộng Nhi 8.0 7 7.4 3


B
24 CK08CBT003 Phan Hữu Nhí 8.0 8 8.0 3


B
25 CK08CBT072 Trần Ngọc Như 7.7 8 7.9 3


B
26 CK08CBT011 Tô Đại Phong 9.3 10 9.7 4


A
27 CK08CBT001 Phạm Trọng Phúc 8.7 10 9.5 4


A
28 CK08CBT067 Lâm Xuân Quỳnh 8.3 8 8.1 3


B
29 CK08CBT008 Trần Duy Thảo 8.7 7 7.7 3


B
30 CK08CBT050 Lê Thành Thới 6.7 7 6.9 2


C
31 CK08CBT049 Lê Thị Anh Thư 8.0 10 9.2 4


A
32 CK08CBT026 Thạch Anh Thư 8.3 10 9.3 4


A
33 CK08CBT100 Trịnh Ngọc Thùy 8.0 9 8.6 4


A
34 CK08CBT064 Đoàn Nhã Trân 7.7 9 8.5 4


A
35 CK08CBT073 Võ Văn Trường 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: