HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.277.238
Hôm qua:8.568
Hôm nay:7.402
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-KTL1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ (GVGD: Đỗ Hoàng Xa)

08:35 | 15/04/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ
Viết tắt: Chính Trị
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Đỗ Hoàng Xa
Tên lớp: K23-CD-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDKTL016 Lê Tuấn Anh 6.0 7 6.6 2


C
2 K23CDKTL070 Lê Hữu Bằng 5.9 5 5.4 1


D
3 K23CDKTL051 Phạm Thanh Bảo 6.9 5 5.8 2


C
4 K23CDKTL002 Lý Văn Chương 6.4 5 5.6 2


C
5 K23CDKTL031 Dương Chí Đại 7.6 8 7.8 3


B
6 K23CDKTL063 Nguyễn Trọng Đang 6.3 9 7.9 3


B
7 K23CDKTL035 Trần Hải Đăng 6.4 9 8.0 3


B
8 K23CDKTL024 Nguyễn Chí Đón 7.7 7 7.3 3


B
9 K23CDKTL027 Nguyễn Bảo Duy 7.4 8 7.8 3


B
10 K23CDKTL075 Nguyễn Khánh Duy 6.6 8 7.4 3


B
11 K23CDKTL025 Nguyễn Tường Duy 6.0 5 5.4 1


D
12 K23CDKTL068 Vũ Phương Em
7.8 7.8 3


B
13 K23CDKTL042 Lữ Chí Hải 6.7 8 7.5 3


B
14 K23CDKTL019 Phan Nhựt Hào 5.4 6 5.8 2


C
15 K23CDKTL005 Châu Nhật Huy 5.7 5 5.3 1


D
16 K23CDKTL065 Lâm Trung Huy 6.3 5 5.5 2


C
17 K23CDKTL008 Võ Minh Huy 6.1 5 5.4 1


D
18 K23CDKTL052 Nguyễn Phạm Khả 7.1 8 7.6 3


B
19 K23CDKTL011 Phan Quốc Khải 6.1 9 7.8 3


B
20 K23CDKTL046 Lê Duy Khánh 7.0 5 5.8 2


C
21 K23CDKTL030 Nguyễn Hoàng Khiêm 7.1 5 5.8 2


C
22 K23CDKTL058 Nguyễn Đăng Khôi 6.9 9 8.2 3


B
23 K23CDKTL036 Đoàn Tấn Lên 7.1 7 7.0 3


B
24 K23CDKTL048 Lưu Nhật Linh 4.9
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
25 K23CDKTL033 Nguyễn Nhật Minh 5.4 5 5.2 1


D
26 K23CDKTL076 Nguyễn Văn Nguyên



Chưa học




27 K23CDKTL037 Phan Lê Nguyễn 6.6 7 6.8 2


C
28 K23CDKTL071 Phạm Minh Nhiệt 6.3 7 6.7 2


C
29 K23CDKTL043 Nguyễn Thiên Phú 7.1 8 7.6 3


B
30 K23CDKTL057 Huỳnh Văn Quen
5.9 5.9 2


C
31 K23CDKTL039 Lý Phụng Sinh 6.6 5 5.6 2


C
32 K23CDKTL045 Nguyễn Ngọc Sơn 6.3 8 7.3 3


B
33 K23CDKTL023 Nguyễn Chí Tài 8.0 9 8.6 4


A
34 K23cdktl021 Giã Lê Tâm 7.4 9 8.4 3


B
35 K23CDKTL006 Nguyễn Chí Thành 6.4 5 5.6 2


C
36 K23CDKTL047 Huỳnh Trung Thảo 7.4 8 7.8 3


B
37 K23CDKTL007 Châu Phúc Thiện 6.6 9 8.0 3


B
38 K23CDKTL064 Võ Đức Thịnh 7.9 6 6.8 2


C
39 K23CDKTL012 Lê Duy Thuật 6.7 8 7.5 3


B
40 K23cdktl014 Đặng Thành Tới 6.9 7 7.0 3


B
41 K23CDKTL049 Vưu Nhật Trân 6.9 9 8.2 3


B
42 K23CDKTL034 Phạm Xuân Trường Vũ 7.0 8 7.6 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: