HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.279.240
Hôm qua:8.568
Hôm nay:9.459
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-KTL-A1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT (GVGD: Huỳnh Văn Hải)

10:00 | 17/04/2024 19

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Viết tắt: GDTC
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Huỳnh Văn Hải
Tên lớp: CK08-KTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08KTL039 Lâm Thanh Bảo 10.0 9 9.4 4


A
2 CK08KTL055 Trần Hoài Cảnh 8.3 8 8.1 3


B
3 CK08KTL045 Mã Thanh Cường 8.7 7 7.7 3


B
4 CK08KTL020 Châu Hải Đăng 7.0 7 7.0 3


B
5 CK08KTL062 Trương Văn Định 8.3 9 8.7 4


A
6 CK08KTL040 Nguyễn Nhật Duy 8.7 9 8.9 4


A
7 CK08KTL042 Võ Lê Duy 7.3 7 7.1 3


B
8 CK08KTL015 Đoàn Nhựt Hào 7.0 6 6.4 2


C
9 CK08KTL047 Lê Nhật Hào 7.0 8 7.6 3


B
10 CK08KTL064 Trần Nhật Hào 8.8 8 8.3 3


B
11 CK08KTL004 Bùi Văn Hiễn 6.0 6 6.0 2


C
12 CK08KTL057 Trần Hoàng Hiệp 9.2 7 7.9 3


B
13 CK08KTL003 Nguyễn Hoàng Huy 9.0 7 7.8 3


B
14 CK08KTL035 Nguyễn Linh Kha 8.8 9 8.9 4


A
15 CK08KTL008 Thái Hoàng Khanh 8.5 5 6.4 2


C
16 CK08KTL067 Dương Hoàng Khôi 9.3 8 8.5 4


A
17 CK08KTL054 Trịnh Minh Khôi 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
18 CK08KTL012 Nguyễn Vũ Linh 9.0 9 9.0 4


A
19 CK08KTL028 Huỳnh Khải Minh 6.3 7 6.7 2


C
20 CK08KTL026 Lê Minh 9.1 7 7.8 3


B
21 CK08KTL059 Đỗ Bình Nguyên 7.8 6 6.7 2


C
22 CK08KTL006 Huỳnh Thanh Nhã 8.5 7 7.6 3


B
23 CK08KTL041 Phạm Văn Nhí 8.5 8 8.2 3


B
24 CK08KTL025 Phan Thanh Phong 8.3 7 7.5 3


B
25 CK08KTL037 Dương Hữu Phước 5.8 6 5.9 2


C
26 CK08KTL007 Phạm Đông Phương 7.3 6 6.5 2


C
27 CK08KTL027 Trần Phú Quân 8.3 7 7.5 3


B
28 CK08KTL049 Lê Khánh Thi 9.7 8 8.7 4


A
29 CK08KTL068 Bùi Khắc Thuần 7.7 7 7.3 3


B
30 CK08KTL009 Nguyễn Hoài Thương 8.0 8 8.0 3


B
31 CK08KTL005 Nguyễn Thanh Tình 8.0 7 7.4 3


B
32 CK08KTL063 Trần Quốc Toản 8.3 8 8.1 3


B
33 CK08KTL017 Nguyễn Quý Trọng 7.8 7 7.3 3


B
34 CK08KTL034 Nguyễn Vủ Trường 6.7 7 6.9 2


C
35 CK08KTL024 Trần Anh Vũ 9.3 9 9.1 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: