HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.279.551
Hôm qua:8.568
Hôm nay:9.770
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm học phần: THIẾT KẾ WEBSITE (GVGD: Tô Vũ Linh)

10:18 | 17/04/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THIẾT KẾ WEBSITE
Viết tắt: TK Web
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Tô Vũ Linh
Tên lớp: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.3 5 5.9 2


C
2 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 7.1 7 7.0 3


B
3 TK20CNT054 Trương Thành Định 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
4 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 6.9 5 5.8 2


C
5 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 7.9 7 7.4 3


B
6 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 7.3 6 6.5 2


C
7 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 7.7 8 7.9 3


B
8 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 7.9 7 7.4 3


B
9 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 7.6 7 7.2 3


B
10 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 6.6 6 6.2 2


C
11 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 7.8 7 7.3 3


B
14 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 7.3 6 6.5 2


C
15 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 6.9 5 5.8 2


C
16 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 8.0 5 6.2 2


C
17 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 7.1 6 6.4 2


C
18 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 6.7 5 5.7 2


C
19 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 8.0 6 6.8 2


C
20 TK20CNT028 Trương Minh Phát 7.0 5 5.8 2


C
21 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 6.9 5 5.8 2


C
22 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 6.7 7 6.9 2


C
23 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 6.8 7 6.9 2


C
24 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 7.3 5 5.9 2


C
25 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 6.7 6 6.3 2


C
26 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 7.3 5 5.9 2


C
27 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 7.9 6 6.8 2


C
28 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 6.7 6 6.3 2


C
29 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 8.0 6 6.8 2


C
30 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 7.0 8 7.6 3


B
31 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.0 6 6.4 2


C
32 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 7.4 7 7.2 3


B
33 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 8.0 7 7.4 3


B
34 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 8.0 5 6.2 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: