HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.279.550
Hôm qua:8.568
Hôm nay:9.769
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNT1 đã có điểm học phần: INTERNET (GVGD: Phạm Thảo Vy)

10:21 | 25/04/2024 12

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: INTERNET
Viết tắt: Internet
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Phạm Thảo Vy
Tên lớp: K23-CD-CNT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNT030 Phan Hoàng An 7.7 9.5 8.8 4


A
2 K23CDCNT004 Nguyễn Nhật Anh 9.0 5 6.6 2


C
3 K23CDCNT046 Trần Nhật Anh 7.0 5 5.8 2


C
4 K23CDCNT049 Nguyễn Khánh Duy 7.7 5 6.1 2


C
5 K23CDCNT022 Trần Bảo Duy 9.7 9 9.3 4


A
6 K23CDCNT026 Nguyễn Trường Hận 7.7 7 7.3 3


B
7 K23CDCNT043 Bùi Vĩ Hào 7.7 7 7.3 3


B
8 K23CDCNT037 Nguyễn Phú Hào 9.0 5 6.6 2


C
9 K23CDCNT034 Danh Văn Hiếu 9.0 5 6.6 2


C
10 K23CDCNT042 Châu Nhật Huy 9.7 9.5 9.6 4


A
11 K23CDCNT027 Trần Hữu Huy 8.3 5 6.3 2


C
12 K23CDCNT045 Văn Lê Quang Huỳnh 7.2 5 5.9 2


C
13 K23CDCNT002 Hồ Phúc Khang 7.0 9.5 8.5 4


A
14 K23CDCNT044 Hồ Trần Khánh 9.0 9.5 9.3 4


A
15 K23CDCNT033 Nguyễn Hoàng Khánh 9.0 5 6.6 2


C
16 K23CDCNT038 Lâm Ngọc Lam 8.3 8 8.1 3


B
17 K23CDCNT007 Lê Công Mil 9.7 9 9.3 4


A
18 K23CDCNT050 Vương Tiểu Phàm 9.7 9.5 9.6 4


A
19 K23CDCNT023 Phan Trung Phi 9.0 9 9.0 4


A
20 K23CDCNT032 Cao Phan Thanh Phong 7.0 5 5.8 2


C
21 K23CDCNT036 Tăng Hải Sang 5.0 7 6.2 2


C
22 K23CDCNT003 Tô Phát Tài 8.3 9 8.7 4


A
23 K23CDCNT039 Cao Trương Thái Thịnh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
24 K23CDCNT011 Nguyễn Quốc Tịnh 9.0 9 9.0 4


A
25 K23CDCNT025 Võ Nguyễn Bảo Trân 9.0 8.5 8.7 4


A
26 K23CDCNT016 Phan Minh Trung 8.3 5 6.3 2


C
27 K23CDCNT001 Trương Nhật Trường 9.0 5 6.6 2


C
28 K23CDCNT029 Tăng Thảo Vân 9.0 8.5 8.7 4


A
29 K23CDCNT013 Lăng Việt Văn 7.7 8.5 8.2 3


B
30 K23CDCNT047 Trương Phú Yên 6.3 5 5.5 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: