HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.279.826
Hôm qua:8.568
Hôm nay:10.045
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNT1 đã có điểm học phần: KỸ THUẬT LẮP RÁP VÀ CÀI ĐẶT MÁY TÍNH (GVGD: Tô Vũ Linh)

10:23 | 25/04/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ THUẬT LẮP RÁP VÀ CÀI ĐẶT MÁY TÍNH
Viết tắt: KT LR và CĐ MVT
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Tô Vũ Linh
Tên lớp: K23-CD-CNT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNT030 Phan Hoàng An 6.8 7 6.9 2


C
2 K23CDCNT004 Nguyễn Nhật Anh 6.6 7 6.8 2


C
3 K23CDCNT046 Trần Nhật Anh 6.8 8 7.5 3


B
4 K23CDCNT049 Nguyễn Khánh Duy 6.6 8 7.4 3


B
5 K23CDCNT022 Trần Bảo Duy 7.6 7 7.2 3


B
6 K23CDCNT026 Nguyễn Trường Hận 6.8 7 6.9 2


C
7 K23CDCNT043 Bùi Vĩ Hào 6.6 8 7.4 3


B
8 K23CDCNT037 Nguyễn Phú Hào 7.2 10 8.9 4


A
9 K23CDCNT034 Danh Văn Hiếu 6.8 8 7.5 3


B
10 K23CDCNT042 Châu Nhật Huy 6.8 10 8.7 4


A
11 K23CDCNT027 Trần Hữu Huy 6.4 6 6.2 2


C
12 K23CDCNT045 Văn Lê Quang Huỳnh 6.8 7 6.9 2


C
13 K23CDCNT002 Hồ Phúc Khang 7.8 8 7.9 3


B
14 K23CDCNT044 Hồ Trần Khánh 6.8 7.5 7.2 3


B
15 K23CDCNT033 Nguyễn Hoàng Khánh 6.8 8 7.5 3


B
16 K23CDCNT038 Lâm Ngọc Lam 7.2 7 7.1 3


B
17 K23CDCNT007 Lê Công Mil 7.6 8 7.8 3


B
18 K23CDCNT050 Vương Tiểu Phàm 7.2 7 7.1 3


B
19 K23CDCNT023 Phan Trung Phi 6.6 8 7.4 3


B
20 K23CDCNT032 Cao Phan Thanh Phong 6.8 6 6.3 2


C
21 K23CDCNT036 Tăng Hải Sang 6.6 6 6.2 2


C
22 K23CDCNT003 Tô Phát Tài 7.0 10 8.8 4


A
23 K23CDCNT039 Cao Trương Thái Thịnh 6.6 6 6.2 2


C
24 K23CDCNT011 Nguyễn Quốc Tịnh 7.6 8 7.8 3


B
25 K23CDCNT025 Võ Nguyễn Bảo Trân 7.2 7 7.1 3


B
26 K23CDCNT016 Phan Minh Trung 6.8 7 6.9 2


C
27 K23CDCNT001 Trương Nhật Trường 6.6 7 6.8 2


C
28 K23CDCNT029 Tăng Thảo Vân 7.2 7 7.1 3


B
29 K23CDCNT013 Lăng Việt Văn 6.8 8 7.5 3


B
30 K23CDCNT047 Trương Phú Yên 6.8 8 7.5 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: