HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.279.966
Hôm qua:8.568
Hôm nay:10.185
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-DCN1 đã có điểm học phần: KỸ THUẬT XUNG SỐ (GVGD: Phan Tấn Phước)

10:41 | 25/04/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ THUẬT XUNG SỐ
Viết tắt: KT XungSố
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Phan Tấn Phước
Tên lớp: K23-CD-DCN1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Điện công nghiệp
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDDCN049 Hồ Kỳ Anh 7.6 9 8.4 3


B
2 K23CDDCN027 Trần Quốc Anh 6.6 9 8.0 3


B
3 K23CDDCN029 Dương Huỳnh Bửu 8.0 8.5 8.3 3


B
4 K23CDDCN052 Nguyễn Trọng Đạt 7.8 9 8.5 4


A
5 K23CDDCN031 Lữ Thêm Đầy 8.0 9 8.6 4


A
6 K23CDDCN003 Nguyễn Hoàng Đông 8.4 10 9.4 4


A
7 K23CDDCN041 Phòng Quốc Duy 8.0 7 7.4 3


B
8 K23CDDCN022 Huỳnh Văn Hạo 8.2 8.5 8.4 3


B
9 K23CDDCN013 Phạm Văn Hòa 8.0 7.5 7.7 3


B
10 K23CDDCN028 Đoàn Dương Gia Huy 7.8 9 8.5 4


A
11 K23CDDCN036 Trương Hoàng Khanh 1.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 K23CDDCN020 Đinh Thái Khiêm 7.6 8 7.8 3


B
13 K23CDDCN037 Chanh Thành Khôi 7.8 9 8.5 4


A
14 K23CDDCN011 Nguyễn Khuyến 8.4 9 8.8 4


A
15 K23CDDCN038 Ngô Trung Kiên 6.2 8 7.3 3


B
16 K23CDDCN010 Châu Tấn Lợi 8.4 10 9.4 4


A
17 K23CDDCN051 Nguyễn Hữu Luân 8.6 8 8.2 3


B
18 K23CDDCN008 Huỳnh Chí Ngoan 8.4 9 8.8 4


A
19 K23CDDCN014 Phan Thanh Ngoãn 8.0 9.5 8.9 4


A
20 K23CDDCN017 Nguyễn Trung Nguyên 6.8 9 8.1 3


B
21 K23CDDCN044 Phan Thái Nguyên 7.8 8.5 8.2 3


B
22 K23CDDCN055 Dương Trọng Nguyễn 7.8 7 7.3 3


B
23 K23CDDCN040 Dương Văn Nguyện 8.4 9 8.8 4


A
24 K23CDDCN021 Huỳnh Huy Phương 6.2 7.5 7.0 3


B
25 K23CDDCN024 Trần Văn Tấn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 K23CDDCN050 Lê Trung Thịnh 1.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
27 K23CDDCN012 Trần Minh Thư 8.6 9 8.8 4


A
28 K23CDDCN015 Nguyễn Minh Thuận 6.4 7.5 7.1 3


B
29 K23CDDCN006 Đào Nhựt Trường 8.2 8 8.1 3


B
30 K23CDDCN043 Lê Thành Tỷ 6.8 7.5 7.2 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: