HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.279.188
Hôm qua:8.568
Hôm nay:9.407
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CBT1 đã có điểm học phần: PHÁP LUẬT (GVGD: Nguyễn Chí Giáo)

10:03 | 17/04/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: PHÁP LUẬT
Viết tắt: Pháp Luật
Số giờ: 15 Số tín chỉ: 1
Giảng viên: Nguyễn Chí Giáo
Tên lớp: K23-TC-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCBT025 Phan Thanh Bạc 5.7 7 6.5 2


C
2 K23TCCBT006 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 6.8 7.5 7.2 3


B
3 K23TCCBT033 Trương Nhâm Bảo Châu 7.0 8 7.6 3


B
4 K23TCCBT036 Lê Quốc Đang 5.7 7 6.5 2


C
5 K23TCCBT030 Lê Tiến Đạt 5.7 8 7.1 3


B
6 K23TCCBT008 Lâm Minh Đô 7.0 8 7.6 3


B
7 K23TCCBT024 Nguyễn Thị Đưa 7.8 8 7.9 3


B
8 K23TCCBT022 Lâm Thùy Dương 7.3 8 7.7 3


B
9 K23TCCBT037 Trần Thị Thùy Dương 6.7 8 7.5 3


B
10 K23TCCBT019 Ngô Hồng Gấm 7.7 8 7.9 3


B
11 K23TCCBT026 Phan Như Huỳnh 7.0 8 7.6 3


B
12 K23TCCBT046 Nguyễn Gia Khiêm 6.8 6 6.3 2


C
13 K23TCCBT043 Trần Hoài Linh 6.0 7 6.6 2


C
14 K23TCCBT010 Nguyễn Quốc Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
15 K23TCCBT028 Mai Hồng Nềm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 K23TCCBT013 Nguyễn Gia Nghi 6.7 7 6.9 2


C
17 K23TCCBT017 Nguyễn Thị Bảo Như 7.3 7 7.1 3


B
18 K23TCCBT016 Võ Hồng Phấn 7.2 8 7.7 3


B
19 K23TCCBT042 Lê Duy Phong 7.0 8 7.6 3


B
20 K23TCCBT014 Nguyễn Ngọc Tiểu Phụng 7.2 8 7.7 3


B
21 K23TCCBT031 Trần Phương Thảo 6.7 0 2.7 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
22 K23TCCBT020 Đào Huỳnh Thi 7.0 8 7.6 3


B
23 K23TCCBT003 Nguyễn Ngọc Thía 7.2 7 7.1 3


B
24 K23TCCBT018 Trương Hoàng Quốc Thịnh 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
25 K23TCCBT009 Nguyễn Văn Thơ 7.0 8 7.6 3


B
26 K23TCCBT032 Lê Kiều Tiên 6.8 7 6.9 2


C
27 K23TCCBT040 Lê Nguyễn Trung Tín 7.0 7.5 7.3 3


B
28 K23TCCBT011 Nguyễn Thị Huyền Trân 6.8 8 7.5 3


B
29 K23TCCBT021 Trang Ngọc Trúc 7.3 8 7.7 3


B
30 K23TCCBT045 Nguyễn Triệu Vy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
31 K23TCCBT049 Trần Thị Thúy Vy 7.5 7 7.2 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: