HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.281.453
Hôm qua:10.258
Hôm nay:1.414
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CNT1 đã có điểm học phần: KỸ THUẬT LẮP RÁP VÀ CÀI ĐẶT MÁY TÍNH (GVGD: Tô Vũ Linh)

09:26 | 14/05/2024 11

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ THUẬT LẮP RÁP VÀ CÀI ĐẶT MÁY TÍNH
Viết tắt: KT LR và CĐ MVT
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Tô Vũ Linh
Tên lớp: K23-TC-CNT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCNT037 Nguyễn Lan Anh 7.2 8 7.7 3


B
2 K23TCCNT017 Lâm Gia Chánh 7.2 7 7.1 3


B
3 K23TCCNT054 Trần Ngọc Diện 7.2 8 7.7 3


B
4 K23TCCNT038 Lê Tuấn Duy 7.2 8 7.7 3


B
5 K23TCCNT043 Lộ Tuấn Duy 7.2 8 7.7 3


B
6 K23TCCNT061 Nguyễn Huỳnh Thúy Duy 7.2 0 2.9 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
7 K23TCCNT034 Nguyễn Thị Ái Duy 8.0 5 6.2 2


C
8 K23TCCNT051 Lê Thái Hồ 7.0 8 7.6 3


B
9 K23TCCNT045 Lê Quốc Huy 8.4 8 8.2 3


B
10 K23TCCNT056 Lê Ngọc Huyền 7.2 7 7.1 3


B
11 K23TCCNT059 Trần Văn Khái 6.8 8 7.5 3


B
12 K23TCCNT049 Phạm Tuấn Khanh 6.6 8 7.4 3


B
13 K23TCCNT050 Nguyễn Gia Khiêm 6.8 8 7.5 3


B
14 K23TCCNT055 Bùi Đăng Khoa 8.4 8 8.2 3


B
15 K23TCCNT031 Nguyễn Tuấn Kiệt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 K23TCCNT001 Trương Minh Liền 6.8 7 6.9 2


C
17 K23TCCNT021 Nguyễn Thị Yến Linh 6.8 8 7.5 3


B
18 K23TCCNT024 Nguyễn Kiều Mơ 7.2 8 7.7 3


B
19 K23TCCNT020 Tạ Hiền Mụi 7.6 8 7.8 3


B
20 K23TCCNT004 Phan Diễm My 7.6 8 7.8 3


B
21 K23TCCNT014 Dương Phương Nhã 6.8 5 5.7 2


C
22 K23TCCNT013 Đoàn Ngọc Như 7.0 8 7.6 3


B
23 K23TCCNT026 Nguyễn Ngọc Thảo Như 6.8 8 7.5 3


B
24 K23TCCNT036 Cao Nhật Quốc 6.8 5 5.7 2


C
25 K23TCCNT016 Nguyễn Ngọc Quyên 6.6 8 7.4 3


B
26 K23TCCNT030 Trần Văn Thái 6.8 8 7.5 3


B
27 K23TCCNT033 Đỗ Hoàng Thái Thịnh 6.8 8 7.5 3


B
28 K23TCCNT035 Ngô Anh Thư 6.8 8 7.5 3


B
29 K23TCCNT039 Nguyễn Mai Thư 7.2 8 7.7 3


B
30 K23TCCNT002 Nguyễn Trung Tín 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
31 K23TCCNT047 Lê Quốc Tính 6.8 8 7.5 3


B
32 K23TCCNT023 Lê Quốc Tĩnh 7.2 8 7.7 3


B
33 K23TCCNT029 Phạm Quốc Toàn 6.8 7 6.9 2


C
34 K23TCCNT032 Trần Bảo Trí 8.4 8 8.2 3


B
35 K23TCCNT058 Trần Ngọc Tuyết Trinh 6.2 8 7.3 3


B
36 K23TCCNT025 Phạm Nguyễn Ngọc Tú 7.2 8 7.7 3


B
37 K23TCCNT052 Phạm Kiều Vy 6.8 8 7.5 3


B
38 K23TCCNT027 Phan Lê Vy 6.8 7 6.9 2


C
39 K23TCCNT022 Trần Triệu Vỹ 6.8 5 5.7 2


C
40 K23TCCNT053 Nguyễn Thị Yến 7.6 8 7.8 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: