HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.281.549
Hôm qua:10.258
Hôm nay:1.510
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-VTL1 đã có điểm học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT NHIỆT - LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (GVGD: Dương Quốc Phong)

14:05 | 14/05/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT NHIỆT - LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
Viết tắt: CS.KT-N và ĐHKK
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Dương Quốc Phong
Tên lớp: K23-CD-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDVTL011 Nguyễn Trường An 8.8 9.8 9.4 4


A
2 K23CDVTL061 Trần Thái An 8.1 9.6 9.0 4


A
3 K23CDVTL003 Nguyễn Trần Bông 8.9 9.4 9.2 4


A
4 K23CDVTL006 Hồ Văn Cáng 8.7 9.6 9.2 4


A
5 K23CDVTL039 Hồng Phát Đạt 7.1 9 8.2 3


B
6 K23CDVTL024 Nguyễn Trí Diễn 7.9 10 9.2 4


A
7 K23CDVTL058 Mai Khánh Duy 6.6 9.6 8.4 3


B
8 K23CDVTL009 Lý Chấn Hòa 8.3 9.8 9.2 4


A
9 K23CDVTL063 Trần Nguyễn Đông Hưng 7.5 10 9.0 4


A
10 K23CDVTL021 Võ Nhật Huy 8.5 9 8.8 4


A
11 K23CDVTL057 Trịnh Hoàng Huynh 8.1 8.8 8.5 4


A
12 K23CDVTL023 Trần Duy Khang 8.1 8.6 8.4 3


B
13 K23CDVTL029 Trương Phúc Khang 6.9 9.4 8.4 3


B
14 K23CDVTL014 Mã Nhật Khiêm 6.6 9.8 8.5 4


A
15 K23CDVTL038 Trần Minh Khiêm 6.2 8.8 7.8 3


B
16 K23CDVTL041 Nguyễn Minh Khôi 7.3 9 8.3 3


B
17 K23CDVTL045 Nguyễn Minh Khôi 7.2 9 8.3 3


B
18 K23CDVTL040 Lưu Nhật Linh 6.9 6.8 6.8 2


C
19 K23CDVTL013 Nguyễn Khánh Linh 7.8 6.8 7.2 3


B
20 K23CDVTL060 Lê Trần Lĩnh 6.8 9.2 8.2 3


B
21 K23CDVTL042 Lê Tiến Lộc 6.3 9 7.9 3


B
22 K23CDVTL022 Ngô Tài Năng 7.1 9.2 8.4 3


B
23 K23CDVTL037 Nguyễn Chí Nguyễn 7.1 9.6 8.6 4


A
24 K23CDVTL056 Nguyễn Trọng Nhân 6.8 9.2 8.2 3


B
25 K23CDVTL035 Đồng Văn Phúc 7.2 9.8 8.8 4


A
26 K23CDVTL015 Lê Hoàng Quân 7.6 9.8 8.9 4


A
27 K23CDVTL036 Đoàn Nguyễn Quang 6.3 7.6 7.1 3


B
28 K23CDVTL047 Nguyễn Văn Quý 7.1 9.2 8.4 3


B
29 K23CDVTL059 Nguyễn Tấn Sang 7.4 9.4 8.6 4


A
30 K23CDVTL034 Bùi Sỹ Thành 7.4 9.6 8.7 4


A
31 K23CDVTL032 Nguyễn Chí Thành 8.3 8.4 8.4 3


B
32 K23CDVTL019 Nguyễn Chí Thiện 7.0 9.2 8.3 3


B
33 K23CDVTL002 Trần Nguyễn Thái Thịnh 8.0 10 9.2 4


A
34 K23CDVTL007 Nguyễn Quốc Thuần 7.1 6.8 6.9 2


C
35 K23CDVTL064 Bùi Văn Toàn 6.9 9.8 8.6 4


A
36 K23CDVTL049 Cao Trần Thanh Tỷ 6.9 9.2 8.3 3


B
37 K23CDVTL020 Phạm Văn Vẹn 6.5 6.8 6.7 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: