HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.349
Hôm qua:2.992
Hôm nay:318
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNO-A1 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG PHANH (GVGD: Nguyễn Đức Duy)

10:36 | 03/06/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG PHANH
Viết tắt: HT-Phanh
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Đức Duy
Tên lớp: CK08-CNO-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNO032 Nguyễn Hoàng An 7.4 7.5 7.5 3


B
2 CK08CNO023 Tạ Vĩnh An 7.8 8 7.9 3


B
3 CK08CNO018 Lê Tùng Anh 6.0 7 6.6 2


C
4 CK08CNO072 Nguyễn Trọng Bằng 8.6 8 8.2 3


B
5 CK08CNO049 Lê Nguyễn Chiêu 7.8 7.5 7.6 3


B
6 CK08CNO099 Lữ Tiến Đại 5.3 6.5 6.0 2


C
7 CK08CNO020 Dương Hải Đăng 8.2 8 8.1 3


B
8 CK08CNO079 Lê Văn Định 6.6 7.5 7.1 3


B
9 CK08CNO116 Nguyễn Tấn Đông 6.1 7 6.6 2


C
10 CK08CNO133 Nguyễn Phương Duy 5.9
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 CK08CNO011 Du Tấn Giàu 8.5 8.5 8.5 4


A
12 CK08CNO044 Huỳnh Hữu Hào 5.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 CK08CNO109 Phạm Trung Hiếu 5.3 6.5 6.0 2


C
14 CK08CNO066 Phạm Gia Huy 7.3 8 7.7 3


B
15 CK08CNO015 Lý Huỳnh 5.9 7 6.6 2


C
16 CK08CNO069 Lâm Chí Khang 6.5 7.5 7.1 3


B
17 CK08CNO117 Trương Hoàng Khang 7.4 7 7.2 3


B
18 CK08CNO081 Nguyễn Công Khanh 8.8 8.5 8.6 4


A
19 CK08CNO027 Đỗ Quách Khiêm 8.4 8 8.2 3


B
20 CK08CNO136 Trần Thanh Khiêm 6.2 7.5 7.0 3


B
21 CK08CNO122 Lư Trung Kiên 8.1 8 8.0 3


B
22 CK08CNO101 Nguyễn Nhựt Linh 6.6 7.5 7.1 3


B
23 CK08CNO125 Phan Nhật Linh 6.4 0 2.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
24 CK08CNO035 Nguyễn Thành Lộc 7.1 7 7.0 3


B
25 CK08CNO007 Thái Đức Lương 6.3 6.5 6.4 2


C
26 CK08CNO074 Nguyễn Trung Nguyên 7.4 7.5 7.5 3


B
27 CK08CNO037 Lê Quốc Nguyễn 6.9 6.5 6.7 2


C
28 CK08CNO106 Nguyễn Chí Nguyện 6.6 6.5 6.5 2


C
29 CK08CNO026 Lê Quang Nhựt 7.1 7 7.0 3


B
30 CK08CNO077 Nguyễn Tấn Phát 7.4 7 7.2 3


B
31 CK08CNO120 Đặng Phú Quí 8.1 7.5 7.7 3


B
32 CK08CNO105 Lâm Hửu Tài 7.1 7 7.0 3


B
33 CK08CNO013 Phạm Quang Thuận 6.9 0 2.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
34 CK08CNO073 Phạm Công Thực 6.8 7 6.9 2


C
35 CK08CNO093 Nguyễn Trọng Tính 7.7 7.5 7.6 3


B
36 CK08CNO052 Nguyễn Chí Toán 7.1 7 7.0 3


B
37 CK08CNO038 Lê Minh Tuấn 6.1 0 2.4 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
38 CK08CNO046 Nguyễn Minh Vương 6.9 7 7.0 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: