HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.402
Hôm qua:2.992
Hôm nay:371
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-KTL1 đã có điểm học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT NHIỆT - LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (GVGD: Dương Quốc Phong)

10:45 | 03/06/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT NHIỆT - LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
Viết tắt: CS.KT-N và ĐHKK
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Dương Quốc Phong
Tên lớp: K23-TC-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCKTL045 Tạ Hữu Bằng 8.2 0 3.3 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
2 K23TCKTL035 Trương Hữu Bằng 6.9 8.8 8.0 3


B
3 K23TCKTL052 Liên Duy Bảo 5.7 8.6 7.4 3


B
4 K23TCKTL028 Quách Vủ Bảo 6.3 8.6 7.7 3


B
5 K23TCKTL019 Võ Thế Bảo 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
6 K23TCKTL037 Trần Vũ Đang 6.5 8.8 7.9 3


B
7 K23TCKTL053 Trần Lý Đô 6.2 8.8 7.8 3


B
8 K23TCKTL012 Nguyễn Chí Dũng 6.9 5.6 6.1 2


C
9 K23TCKTL027 Ngụy Lực Duy 8.3 6.4 7.2 3


B
10 K23TCKTL043 Phạm Trường Duy 7.0 8.8 8.1 3


B
11 K23TCKTL018 Trần Minh Hiển 9.0 9.2 9.1 4


A
12 K23TCKTL016 Trần Minh Hoai 6.5 8.8 7.9 3


B
13 K23TCKTL049 Võ Minh Húa 6.3 0 2.5 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
14 K23TCKTL020 Tiêu Hoàng Huy 6.5 4.6 5.4 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
15 K23TCKTL038 Dương Hoàng Gia Khang 6.6 5.6 6.0 2


C
16 K23TCKTL042 Nguyễn Đăng Khôi 7.0 9.2 8.3 3


B
17 K23TCKTL014 Trần Đăng Khôi 3.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
18 K23TCKTL023 Trần Nhựt Khôi 6.9 9.8 8.6 4


A
19 K23TCKTL007 Phú Văn Mạnh 7.3 5 5.9 2


C
20 K23TCKTL017 Trần Khắc Nguyên 7.5 9 8.4 3


B
21 K23TCKTL036 Nguyễn Văn Nhiều 6.6 7 6.8 2


C
22 K23TCKTL026 Tạ Hoàng Vĩnh Phúc 7.1 5.2 6.0 2


C
23 K23TCKTL022 Lâm Hữu Phước 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
24 K23TCKTL044 Trần Quốc Sự 6.8 9.2 8.2 3


B
25 K23TCKTL015 Lê Minh Thành 8.9 9 9.0 4


A
26 K23TCKTL041 Hà Bảo Thịnh 5.5 9.4 7.8 3


B
27 K23TCKTL003 Nguyễn Trần Gia Thịnh 6.8 5.8 6.2 2


C
28 K23TCKTL034 Nguyễn Chí Tình 8.2 8.8 8.6 4


A
29 K23TCKTL011 Nguyễn Võ Quốc Tịnh 6.9 5.6 6.1 2


C
30 K23TCKTL033 Nguyễn Thanh Toàn 8.5 4.4 6.0 2 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
31 K23TCKTL029 Hà Bảo Trí 7.9 9.2 8.7 4


A
32 K23TCKTL008 Lê Hoàng Tỷ 7.0 9.2 8.3 3


B
33 K23TCKTL047 Phạm Văn Vũ 8.2 8.8 8.6 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: