HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.460
Hôm qua:2.992
Hôm nay:429
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A2 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN KHÔ THỦY SẢN (GVGD: Hà Thị Thụy Vy)

10:26 | 04/06/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN KHÔ THỦY SẢN
Viết tắt: CB. Khô
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Hà Thị Thụy Vy
Tên lớp: CK08-CBT-A2 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT068 Hồ Nhật Bảo 8.0 7.8 7.9 3


B
2 CK08CBT086 Nguyễn Hoàng Bi 9.0 6.2 7.3 3


B
3 CK08CBT074 Phù Tuyết Bình 8.7 6.8 7.6 3


B
4 CK08CBT005 Lê Chúc Đào 8.0 6 6.8 2


C
5 CK08CBT048 Nguyễn Hoàng Duy 5.3 7 6.3 2


C
6 CK08CBT053 Trần Linh Duy 8.0 7 7.4 3


B
7 CK08CBT071 Quách Vỉ Hào 7.4 7.4 7.4 3


B
8 CK08CBT047 Trần Minh Hoàng 7.7 8 7.9 3


B
9 CK08CBT091 Nguyễn Hoàng Huy 7.7 7.6 7.6 3


B
10 CK08CBT044 Trần Quang Huy 6.1 6.4 6.3 2


C
11 CK08CBT089 Lâm Hữu Huỳnh 8.5 7.6 8.0 3


B
12 CK08CBT016 Tiêu Như Huỳnh 8.7 7.2 7.8 3


B
13 CK08CBT088 Võ Trọng Khải 8.1 8.4 8.3 3


B
14 CK08CBT055 Phạm Huỳnh Khiêm 6.1 7.4 6.9 2


C
15 CK08CBT081 Nguyễn Minh Khôi 7.4 6.8 7.0 3


B
16 CK08CBT084 Lê Nguyễn Duy Linh 7.7 8.4 8.1 3


B
17 CK08CBT031 Hồ Hoàng Lỉnh 7.7 8.6 8.2 3


B
18 CK08CBT096 Trần Bảo Long 8.7 8 8.3 3


B
19 CK08CBT094 Ngô Văn Mạnh 5.3 8 6.9 2


C
20 CK08CBT102 Phan Kim Mơ 8.0 7.2 7.5 3


B
21 CK08CBT004 Nguyễn Trần Tùng My 7.7 7.6 7.6 3


B
22 CK08CBT057 Lê Nguyễn 7.7 6.4 6.9 2


C
23 CK08CBT006 Nguyễn Mộng Nhi 8.0 8.8 8.5 4


A
24 CK08CBT003 Phan Hữu Nhí 8.3 5.8 6.8 2


C
25 CK08CBT072 Trần Ngọc Như 8.3 8.2 8.2 3


B
26 CK08CBT011 Tô Đại Phong 9.1 7.6 8.2 3


B
27 CK08CBT001 Phạm Trọng Phúc 9.1 7.8 8.3 3


B
28 CK08CBT067 Lâm Xuân Quỳnh 7.3 5.6 6.3 2


C
29 CK08CBT008 Trần Duy Thảo 7.7 5.6 6.4 2


C
30 CK08CBT050 Lê Thành Thới 8.0 6.8 7.3 3


B
31 CK08CBT049 Lê Thị Anh Thư 8.4 6.4 7.2 3


B
32 CK08CBT026 Thạch Anh Thư 8.1 6.6 7.2 3


B
33 CK08CBT100 Trịnh Ngọc Thùy 8.4 6.4 7.2 3


B
34 CK08CBT064 Đoàn Nhã Trân 8.4 6.6 7.3 3


B
35 CK08CBT073 Võ Văn Trường 5.3 6.6 6.1 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: