HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.286.543
Hôm qua:2.992
Hôm nay:3.513
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CBT1 đã có điểm học phần: TIẾNG ANH (GVGD: Nguyễn Thy Văn)

16:10 | 14/06/2024 12

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: TIẾNG ANH
Viết tắt: Tiếng Anh
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Thy Văn
Tên lớp: K23-TC-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCBT025 Phan Thanh Bạc 7.7 8 7.9 3


B
2 K23TCCBT006 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 9.0 8 8.4 3


B
3 K23TCCBT033 Trương Nhâm Bảo Châu 9.9 9 9.4 4


A
4 K23TCCBT036 Lê Quốc Đang 7.7 8 7.9 3


B
5 K23TCCBT030 Lê Tiến Đạt 7.7 10 9.1 4


A
6 K23TCCBT008 Lâm Minh Đô 9.0 9 9.0 4


A
7 K23TCCBT024 Nguyễn Thị Đưa 9.3 10 9.7 4


A
8 K23TCCBT022 Lâm Thùy Dương 9.6 9 9.2 4


A
9 K23TCCBT037 Trần Thị Thùy Dương 9.6 10 9.8 4


A
10 K23TCCBT019 Ngô Hồng Gấm 9.3 8 8.5 4


A
11 K23TCCBT026 Phan Như Huỳnh 8.6 10 9.4 4


A
12 K23TCCBT046 Nguyễn Gia Khiêm 8.6 9 8.8 4


A
13 K23TCCBT043 Trần Hoài Linh 5.3 0 2.1 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
14 K23TCCBT013 Nguyễn Gia Nghi 9.0 9 9.0 4


A
15 K23TCCBT017 Nguyễn Thị Bảo Như 9.9 8 8.8 4


A
16 K23TCCBT016 Võ Hồng Phấn 9.0 10 9.6 4


A
17 K23TCCBT042 Lê Duy Phong 9.9 10 10.0 4


A
18 K23TCCBT014 Nguyễn Ngọc Tiểu Phụng 9.0 9 9.0 4


A
19 K23TCCBT031 Trần Phương Thảo 7.1 0 2.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
20 K23TCCBT020 Đào Huỳnh Thi 8.6 9 8.8 4


A
21 K23TCCBT003 Nguyễn Ngọc Thía 8.0 9 8.6 4


A
22 K23TCCBT018 Trương Hoàng Quốc Thịnh 5.0 0 2.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
23 K23TCCBT009 Nguyễn Văn Thơ 9.6 9 9.2 4


A
24 K23TCCBT032 Lê Kiều Tiên 8.9 8 8.4 3


B
25 K23TCCBT040 Lê Nguyễn Trung Tín 8.6 10 9.4 4


A
26 K23TCCBT011 Nguyễn Thị Huyền Trân 9.6 8 8.6 4


A
27 K23TCCBT021 Trang Ngọc Trúc 9.3 10 9.7 4


A
28 K23TCCBT049 Trần Thị Thúy Vy 5.3 0 2.1 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: