HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.286.302
Hôm qua:2.992
Hôm nay:3.272
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-VTL-A1 đã có điểm học phần: CHUYÊN ĐỀ MÔN HỌC (GVGD: Dương Quốc Phong)

15:34 | 14/06/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHUYÊN ĐỀ MÔN HỌC
Viết tắt: CĐ-Môn Học
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Dương Quốc Phong
Tên lớp: TK20-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20VTL017 Phạm Gia Bảo 7.7 7.7 7.7 3


B
2 TK20VTL004 Phan Thanh Nhật Đăng 7.3 7.3 7.3 3


B
3 TK20VTL022 Phan Khánh Dư 8.7 8.7 8.7 4


A
4 TK20VTL040 Trịnh Thái Dương 7.3 7.3 7.3 3


B
5 TK20VTL024 Hồ Khánh Duy 7.7 7.7 7.7 3


B
6 TK20VTL019 Đặng Vũ Hạo 7.7 7.7 7.7 3


B
7 TK20VTL005 Bao Trung Hiếu 7.3 7.3 7.3 3


B
8 TK20VTL003 Lai Minh Hiếu 8.0 8 8.0 3


B
9 TK20VTL046 Lý Văn Hổ 8.0 8 8.0 3


B
10 TK20VTL036 Nguyễn Gia Huy 7.3 7.3 7.3 3


B
11 TK20VTL015 Đoàn Lê Huỳnh 8.0 8 8.0 3


B
12 C903VTL003 Nguyễn Hoài Khan 8.7 8.7 8.7 4


A
13 TK20VTL006 Trần Thanh Khiêm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 TK20VTL051 Vũ Duy Kil 7.3 7.3 7.3 3


B
15 TK20VTL028 Nguyễn Công Nhật Linh 8.0 8 8.0 3


B
16 TK20VTL025 Nguyễn Trọng Nguyễn 7.7 7.7 7.7 3


B
17 TK20VTL030 Nguyễn Trọng Nguyễn 8.0 8 8.0 3


B
18 TK20VTL029 Lê Thịnh Phát 7.5 7.5 7.5 3


B
19 C903VTL005 Tạ Nguyễn Trọng Phúc 8.5 8.5 8.5 4


A
20 TK20VTL008 Phạm Văn Quốc 8.7 8.7 8.7 4


A
21 TK20VTL027 Nguyễn Phú Quý 8.3 8.3 8.3 3


B
22 TK20VTL023 Phạm Minh Sáng 8.3 8.3 8.3 3


B
23 TK20VTL014 Võ Vuy Thái 7.7 7.7 7.7 3


B
24 C903VTL006 Thái Thịnh 7.7 7.7 7.7 3


B
25 TK20VTL050 Ngô Nhật Trường 8.0 8 8.0 3


B
26 TK20VTL034 Trương Bảo Xuyên 8.3 8.3 8.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: