HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.286.094
Hôm qua:2.992
Hôm nay:3.064
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CBT1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Huỳnh Văn Hải)

15:04 | 14/06/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH
Viết tắt: GDQP-AN
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Huỳnh Văn Hải
Tên lớp: K23-TC-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCBT025 Phan Thanh Bạc 1.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 K23TCCBT006 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 8.2 8.2 8.2 3


B
3 K23TCCBT033 Trương Nhâm Bảo Châu 8.4 8 8.2 3


B
4 K23TCCBT036 Lê Quốc Đang 6.0 7.7 7.0 3


B
5 K23TCCBT030 Lê Tiến Đạt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
6 K23TCCBT008 Lâm Minh Đô 7.4 7.7 7.6 3


B
7 K23TCCBT024 Nguyễn Thị Đưa 8.0 8.2 8.1 3


B
8 K23TCCBT022 Lâm Thùy Dương 8.0 8 8.0 3


B
9 K23TCCBT037 Trần Thị Thùy Dương 8.4 7.7 8.0 3


B
10 K23TCCBT019 Ngô Hồng Gấm 8.8 7.7 8.1 3


B
11 K23TCCBT026 Phan Như Huỳnh 7.8 8.7 8.3 3


B
12 K23TCCBT046 Nguyễn Gia Khiêm 6.0 8 7.2 3


B
13 K23TCCBT043 Trần Hoài Linh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23TCCBT013 Nguyễn Gia Nghi 5.6 8 7.0 3


B
15 K23TCCBT017 Nguyễn Thị Bảo Như 6.6 8.5 7.7 3


B
16 K23TCCBT016 Võ Hồng Phấn 8.4 8 8.2 3


B
17 K23TCCBT042 Lê Duy Phong 8.4 8 8.2 3


B
18 K23TCCBT014 Nguyễn Ngọc Tiểu Phụng 8.4 8.2 8.3 3


B
19 K23TCCBT031 Trần Phương Thảo 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
20 K23TCCBT020 Đào Huỳnh Thi 8.4 8.2 8.3 3


B
21 K23TCCBT003 Nguyễn Ngọc Thía 7.0 8 7.6 3


B
22 K23TCCBT018 Trương Hoàng Quốc Thịnh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
23 K23TCCBT009 Nguyễn Văn Thơ 8.0 7.2 7.5 3


B
24 K23TCCBT032 Lê Kiều Tiên 6.6 7.5 7.1 3


B
25 K23TCCBT040 Lê Nguyễn Trung Tín 8.0 8 8.0 3


B
26 K23TCCBT011 Nguyễn Thị Huyền Trân 7.4 8 7.8 3


B
27 K23TCCBT021 Trang Ngọc Trúc 8.0 8.5 8.3 3


B
28 K23TCCBT049 Trần Thị Thúy Vy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: