HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.286.219
Hôm qua:2.992
Hôm nay:3.189
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNT1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ (GVGD: Đỗ Hoàng Xa)

15:22 | 14/06/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ
Viết tắt: Chính Trị
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Đỗ Hoàng Xa
Tên lớp: K23-CD-CNT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNT030 Phan Hoàng An 6.4 5 5.6 2


C
2 K23CDCNT004 Nguyễn Nhật Anh 6.7 5 5.7 2


C
3 K23CDCNT046 Trần Nhật Anh 7.7 7 7.3 3


B
4 K23CDCNT049 Nguyễn Khánh Duy
6.6 6.6 2


C
5 K23CDCNT022 Trần Bảo Duy 8.1 7 7.4 3


B
6 K23CDCNT026 Nguyễn Trường Hận 6.9 9 8.2 3


B
7 K23CDCNT043 Bùi Vĩ Hào 6.7 7 6.9 2


C
8 K23CDCNT037 Nguyễn Phú Hào 6.1 8 7.2 3


B
9 K23CDCNT034 Danh Văn Hiếu 7.7 9 8.5 4


A
10 K23CDCNT042 Châu Nhật Huy 7.1 9 8.2 3


B
11 K23CDCNT027 Trần Hữu Huy 6.1 7 6.6 2


C
12 K23CDCNT045 Văn Lê Quang Huỳnh 7.3 9 8.3 3


B
13 K23CDCNT002 Hồ Phúc Khang 6.6 7 6.8 2


C
14 K23CDCNT044 Hồ Trần Khánh 6.7 9 8.1 3


B
15 K23CDCNT033 Nguyễn Hoàng Khánh 8.0 7 7.4 3


B
16 K23CDCNT038 Lâm Ngọc Lam 7.3 9 8.3 3


B
17 K23CDCNT007 Lê Công Mil 7.9 8 8.0 3


B
18 K23CDCNT050 Vương Tiểu Phàm 8.4 7 7.6 3


B
19 K23CDCNT023 Phan Trung Phi 8.4 9 8.8 4


A
20 K23CDCNT032 Cao Phan Thanh Phong 5.6 5 5.2 1


D
21 K23CDCNT036 Tăng Hải Sang 7.6 7 7.2 3


B
22 K23CDCNT003 Tô Phát Tài 7.7 9 8.5 4


A
23 K23CDCNT039 Cao Trương Thái Thịnh 5.1 6 5.6 2


C
24 K23CDCNT011 Nguyễn Quốc Tịnh 8.4 9 8.8 4


A
25 K23CDCNT025 Võ Nguyễn Bảo Trân 7.1 9 8.2 3


B
26 K23CDCNT016 Phan Minh Trung 8.0 9 8.6 4


A
27 K23CDCNT001 Trương Nhật Trường 6.4 7 6.8 2


C
28 K23CDCNT029 Tăng Thảo Vân 7.1 7 7.0 3


B
29 K23CDCNT013 Lăng Việt Văn 7.9 7 7.4 3


B
30 K23CDCNT047 Trương Phú Yên 6.6 7 6.8 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: