HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.287.188
Hôm qua:3.750
Hôm nay:408
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: CHẾ BIẾN KHÔ THỦY SẢN (GVGD: Hà Thị Thụy Vy)

15:04 | 18/06/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: CHẾ BIẾN KHÔ THỦY SẢN
Viết tắt: CB. Khô
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Hà Thị Thụy Vy
Tên lớp: CK08-CBT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT066 Đoàn Thị Diệu Ái 8.0 5.4 6.4 2


C
2 CK08CBT085 Tô Quốc Bảo 7.3 6.6 6.9 2


C
3 CK08CBT046 Nguyễn Hoàng Bi 8.9 7.2 7.9 3


B
4 CK08CBT061 Lê Huyền Chân 8.9 5.8 7.0 3


B
5 CK08CBT007 Huỳnh Quốc Danh 5.0 8.6 7.2 3


B
6 CK08CBT032 Trần Văn Đệ 8.6 6.6 7.4 3


B
7 CK08CBT023 Nguyễn Quốc Dương 7.7 6.2 6.8 2


C
8 CK08CBT082 Huỳnh Khang Duy 7.0 6 6.4 2


C
9 CK08CBT075 Nguyễn Anh Duy 2.4
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
10 CK08CBT052 Nguyễn Thúy Duy 8.0 8.6 8.4 3


B
11 CK08CBT078 Đặng Nhựt Hào 5.7 6.2 6.0 2


C
12 CK08CBT098 Ngô Hoàng Hiếu 7.4 5.4 6.2 2


C
13 CK08CBT020 Đổ Nhựt Huy 8.0 6 6.8 2


C
14 CK08CBT065 Phạm Hoàng Huy 8.3 5.4 6.6 2


C
15 CK08CBT076 Phạm Chúc Huỳnh 8.0 5 6.2 2


C
16 CK08CBT087 Đặng Quang Khải 8.3 5.2 6.4 2


C
17 CK08CBT017 Dương Hoàng Khang 8.0 6.6 7.2 3


B
18 CK08CBT010 Nguyễn Cao Khánh 6.1 7.6 7.0 3


B
19 CK08CBT040 Nguyễn Đăng Khôi 2.1
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
20 CK08CBT106 Nguyễn Văn Kiên 8.0 5.2 6.3 2


C
21 CK08CBT041 Hồ Tuấn Kiệt 8.9 7.8 8.2 3


B
22 CK08CBT024 Nguyễn Trúc Lam 7.7 3.4 5.1 1 Chưa đạt 6.6 7.0 3 B
23 CK08CBT036 Phan Gia Linh 8.3 6 6.9 2


C
24 CK08CBT060 Đoàn Thị Mẫn 8.1 6.2 7.0 3


B
25 CK08CBT045 Nguyễn Chí Nguyễn 7.7 4.2 5.6 2 Chưa đạt 7 7.3 3 B
26 CK08CBT027 Nguyễn Thị Thái Nhã 7.6 6.4 6.9 2


C
27 CK08CBT012 Phạm Thu Như 8.0 6 6.8 2


C
28 CK08CBT095 Nguyễn Thành Phố 6.7 5.8 6.2 2


C
29 CK08CBT056 Lê Tỷ Phú 7.7 5.4 6.3 2


C
30 CK08CBT059 Phạm Như Quỳnh 8.6 6.2 7.2 3


B
31 CK08CBT022 Phạm Quách Anh Thư 8.6 6.6 7.4 3


B
32 CK08CBT101 Mai Thị Thương 7.7 6 6.7 2


C
33 CK08CBT097 Phan Thị Cẩm Tiên 7.7 6.4 6.9 2


C
34 CK08CBT070 Phú Thị Huyền Trân 7.7 7.2 7.4 3


B
35 CK08CBT099 Từ Vy 8.6 7.4 7.9 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: