HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.287.277
Hôm qua:3.750
Hôm nay:497
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT1 đã có điểm học phần: HÓA SINH THỰC PHẨM (GVGD: Hà Thị Thụy Vy)

10:59 | 19/06/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HÓA SINH THỰC PHẨM
Viết tắt: Hóa sinh TP
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Hà Thị Thụy Vy
Tên lớp: K23-CD-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT022 Lâm Lê Như Băng 8.0 8.2 8.1 3


B
2 K23CDCBT074 Nguyễn Trung Bằng 7.6 7.2 7.4 3


B
3 K23CDCBT002 Lê Quốc Bảo 7.8 6.8 7.2 3


B
4 K23CDCBT076 Nguyễn Quốc Chương 8.2 7.6 7.8 3


B
5 K23CDCBT048 Lưu Khắc Điều 7.4 8 7.8 3


B
6 K23CDCBT003 Phạm Thùy Dương 8.2 6.4 7.1 3


B
7 K23CDCBT101 Nguyễn Vủ Duy 7.4 7 7.2 3


B
8 K23CDCBT009 Trần Nhật Duy 7.6 8.2 8.0 3


B
9 K23CDCBT011 Trương Minh Hiếu 7.4 7 7.2 3


B
10 K23CDCBT017 Nguyễn Khắc Huy 7.8 8.2 8.0 3


B
11 K23CDCBT047 Phạm Hiếu Huy 7.4 7 7.2 3


B
12 K23CDCBT078 Trần Việt Khái 7.4 6.8 7.0 3


B
13 K23CDCBT060 Lê Tuấn Kiệt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23CDCBT034 Cao Hoàng Lel 7.2 5 5.9 2


C
15 K23CDCBT070 Mai Phương Lĩnh 8.0 7.6 7.8 3


B
16 K23CDCBT014 Lữ Thị Cẩm Ly 8.4 7.6 7.9 3


B
17 K23CDCBT019 Dương Kiều My 7.8 7.4 7.6 3


B
18 K23CDCBT069 Trương Nhu Mỳ 8.2 6.2 7.0 3


B
19 K23CDCBT030 Trần Mẫn Nghi 8.2 7.4 7.7 3


B
20 K23CDCBT012 Phan Yến Ngọc 7.8 8 7.9 3


B
21 K23CDCBT110 Huỳnh Trung Nguyên 1.8
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
22 K23CDCBT065 Biện Hồng Nhạn 7.8 7.4 7.6 3


B
23 K23CDCBT025 Bùi Phan Huỳnh Như 8.2 7.8 8.0 3


B
24 K23CDCBT072 Phạm Thị Niên 8.2 7.8 8.0 3


B
25 K23CDCBT001 Nguyễn Trọng Phúc 7.2 7.4 7.3 3


B
26 K23CDCBT051 Trần Trọng Phúc 7.8 5.2 6.2 2


C
27 K23CDCBT103 Đào Thanh Phục 7.6 6.4 6.9 2


C
28 K23CDCBT043 Nguyễn Kim Thi 8.2 7.8 8.0 3


B
29 K23CDCBT033 Nguyễn Thị Bích Trâm 8.2 6 6.9 2


C
30 K23CDCBT100 Phạm Thái Trân 7.4 6.8 7.0 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: