HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.287.389
Hôm qua:3.750
Hôm nay:609
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-KTL1 đã có điểm học phần: TIN HỌC (GVGD: Nguyễn Thị Kiều Diễm)

14:41 | 19/06/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: TIN HỌC
Viết tắt: Tin Học
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Thị Kiều Diễm
Tên lớp: K23-TC-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCKTL045 Tạ Hữu Bằng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 K23TCKTL035 Trương Hữu Bằng 8.5 7 7.6 3


B
3 K23TCKTL052 Liên Duy Bảo 7.7 7 7.3 3


B
4 K23TCKTL028 Quách Vủ Bảo 7.5 6 6.6 2


C
5 K23TCKTL019 Võ Thế Bảo 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
6 K23TCKTL037 Trần Vũ Đang 6.0 5.5 5.7 2


C
7 K23TCKTL053 Trần Lý Đô 5.8 5.5 5.6 2


C
8 K23TCKTL012 Nguyễn Chí Dũng 9.5 7 8.0 3


B
9 K23TCKTL027 Ngụy Lực Duy 8.5 5.5 6.7 2


C
10 K23TCKTL043 Phạm Trường Duy 9.0 7.5 8.1 3


B
11 K23TCKTL018 Trần Minh Hiển 9.0 8 8.4 3


B
12 K23TCKTL016 Trần Minh Hoai 7.5 5.5 6.3 2


C
13 K23TCKTL049 Võ Minh Húa 7.2 0 2.9 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
14 K23TCKTL020 Tiêu Hoàng Huy 8.3 5 6.3 2


C
15 K23TCKTL038 Dương Hoàng Gia Khang 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 K23TCKTL042 Nguyễn Đăng Khôi 8.2 8 8.1 3


B
17 K23TCKTL014 Trần Đăng Khôi 8.7 7.5 8.0 3


B
18 K23TCKTL023 Trần Nhựt Khôi 8.3 7.5 7.8 3


B
19 K23TCKTL007 Phú Văn Mạnh 7.7 6.5 7.0 3


B
20 K23TCKTL017 Trần Khắc Nguyên 8.5 6 7.0 3


B
21 K23TCKTL036 Nguyễn Văn Nhiều 5.8 5.5 5.6 2


C
22 K23TCKTL026 Tạ Hoàng Vĩnh Phúc 8.8 5.5 6.8 2


C
23 K23TCKTL022 Lâm Hữu Phước 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
24 K23TCKTL044 Trần Quốc Sự 8.3 6.5 7.2 3


B
25 K23TCKTL015 Lê Minh Thành 9.2 6 7.3 3


B
26 K23TCKTL041 Hà Bảo Thịnh 5.8 5 5.3 1


D
27 K23TCKTL003 Nguyễn Trần Gia Thịnh 7.0 6.5 6.7 2


C
28 K23TCKTL034 Nguyễn Chí Tình 8.3 7 7.5 3


B
29 K23TCKTL011 Nguyễn Võ Quốc Tịnh 8.2 5.5 6.6 2


C
30 K23TCKTL033 Nguyễn Thanh Toàn 7.8 5.5 6.4 2


C
31 K23TCKTL029 Hà Bảo Trí 8.2 7 7.5 3


B
32 K23TCKTL008 Lê Hoàng Tỷ 7.7 8.5 8.2 3


B
33 K23TCKTL047 Phạm Văn Vũ 8.2 5.5 6.6 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: