HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.287.558
Hôm qua:3.750
Hôm nay:778
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT1 đã có điểm học phần: VỆ SINH XÍ NGHIỆP TRONG CHẾ BIẾN THỦY SẢN (GVGD: Nguyễn Thị Lol)

16:07 | 20/06/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: VỆ SINH XÍ NGHIỆP TRONG CHẾ BIẾN THỦY SẢN
Viết tắt: VS X.nghiệp
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Nguyễn Thị Lol
Tên lớp: K23-CD-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT022 Lâm Lê Như Băng 8.2 8.4 8.3 3


B
2 K23CDCBT074 Nguyễn Trung Bằng 7.8 8.6 8.3 3


B
3 K23CDCBT002 Lê Quốc Bảo 8.0 8.2 8.1 3


B
4 K23CDCBT076 Nguyễn Quốc Chương 9.2 9.6 9.4 4


A
5 K23CDCBT048 Lưu Khắc Điều 8.6 8.8 8.7 4


A
6 K23CDCBT003 Phạm Thùy Dương 8.6 9 8.8 4


A
7 K23CDCBT101 Nguyễn Vủ Duy 8.3 7.2 7.6 3


B
8 K23CDCBT009 Trần Nhật Duy 8.0 7.8 7.9 3


B
9 K23CDCBT011 Trương Minh Hiếu 8.3 8.2 8.2 3


B
10 K23CDCBT017 Nguyễn Khắc Huy 8.8 9.2 9.0 4


A
11 K23CDCBT047 Phạm Hiếu Huy 7.8 8.6 8.3 3


B
12 K23CDCBT078 Trần Việt Khái 8.2 8.6 8.4 3


B
13 K23CDCBT060 Lê Tuấn Kiệt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23CDCBT034 Cao Hoàng Lel 7.8 8.6 8.3 3


B
15 K23CDCBT070 Mai Phương Lĩnh 8.4 8.6 8.5 4


A
16 K23CDCBT014 Lữ Thị Cẩm Ly 9.0 9.2 9.1 4


A
17 K23CDCBT019 Dương Kiều My 7.8 5.8 6.6 2


C
18 K23CDCBT069 Trương Nhu Mỳ 8.6 7.6 8.0 3


B
19 K23CDCBT030 Trần Mẫn Nghi 8.7 8.8 8.8 4


A
20 K23CDCBT012 Phan Yến Ngọc 8.6 8.8 8.7 4


A
21 K23CDCBT110 Huỳnh Trung Nguyên 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
22 K23CDCBT065 Biện Hồng Nhạn 9.0 8.2 8.5 4


A
23 K23CDCBT025 Bùi Phan Huỳnh Như 8.9 8.6 8.7 4


A
24 K23CDCBT072 Phạm Thị Niên 9.5 9 9.2 4


A
25 K23CDCBT001 Nguyễn Trọng Phúc 8.7 8.4 8.5 4


A
26 K23CDCBT051 Trần Trọng Phúc 7.8 7.4 7.6 3


B
27 K23CDCBT103 Đào Thanh Phục 7.2 6.2 6.6 2


C
28 K23CDCBT043 Nguyễn Kim Thi 9.1 8.6 8.8 4


A
29 K23CDCBT033 Nguyễn Thị Bích Trâm 9.1 9 9.0 4


A
30 K23CDCBT100 Phạm Thái Trân 7.9 6.2 6.9 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: