HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.287.704
Hôm qua:3.750
Hôm nay:924
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CBT1 đã có điểm học phần: VỆ SINH XÍ NGHIỆP TRONG CHẾ BIẾN THỦY SẢN (GVGD: Nguyễn Thị Lol)

16:19 | 20/06/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: VỆ SINH XÍ NGHIỆP TRONG CHẾ BIẾN THỦY SẢN
Viết tắt: VS X.nghiệp
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Thị Lol
Tên lớp: K23-TC-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCBT025 Phan Thanh Bạc 5.3 5.8 5.6 2


C
2 K23TCCBT006 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 8.3 7.5 7.8 3


B
3 K23TCCBT033 Trương Nhâm Bảo Châu 8.8 9 8.9 4


A
4 K23TCCBT036 Lê Quốc Đang 7.9 7.5 7.7 3


B
5 K23TCCBT030 Lê Tiến Đạt 7.4 7.8 7.6 3


B
6 K23TCCBT008 Lâm Minh Đô 7.8 9.3 8.7 4


A
7 K23TCCBT024 Nguyễn Thị Đưa 9.0 6.5 7.5 3


B
8 K23TCCBT022 Lâm Thùy Dương 8.4 8.5 8.5 4


A
9 K23TCCBT037 Trần Thị Thùy Dương 8.8 6.3 7.3 3


B
10 K23TCCBT019 Ngô Hồng Gấm 8.6 7 7.6 3


B
11 K23TCCBT026 Phan Như Huỳnh 8.6 8.8 8.7 4


A
12 K23TCCBT046 Nguyễn Gia Khiêm 6.3 5 5.5 2


C
13 K23TCCBT043 Trần Hoài Linh 4.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23TCCBT013 Nguyễn Gia Nghi 7.7 8 7.9 3


B
15 K23TCCBT017 Nguyễn Thị Bảo Như 8.0 5.8 6.7 2


C
16 K23TCCBT016 Võ Hồng Phấn 9.2 8.5 8.8 4


A
17 K23TCCBT042 Lê Duy Phong 8.6 8.8 8.7 4


A
18 K23TCCBT014 Nguyễn Ngọc Tiểu Phụng 8.2 9.3 8.9 4


A
19 K23TCCBT031 Trần Phương Thảo 4.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
20 K23TCCBT020 Đào Huỳnh Thi 8.6 8 8.2 3


B
21 K23TCCBT003 Nguyễn Ngọc Thía 8.5 9.3 9.0 4


A
22 K23TCCBT018 Trương Hoàng Quốc Thịnh 1.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
23 K23TCCBT009 Nguyễn Văn Thơ 8.4 8.3 8.3 3


B
24 K23TCCBT032 Lê Kiều Tiên 8.8 9.3 9.1 4


A
25 K23TCCBT040 Lê Nguyễn Trung Tín 8.7 9.8 9.4 4


A
26 K23TCCBT011 Nguyễn Thị Huyền Trân 8.4 9.5 9.1 4


A
27 K23TCCBT021 Trang Ngọc Trúc 9.4 7.8 8.4 3


B
28 K23TCCBT049 Trần Thị Thúy Vy 4.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: