HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.287.555
Hôm qua:3.750
Hôm nay:775
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT2 đã có điểm học phần: VỆ SINH XÍ NGHIỆP TRONG CHẾ BIẾN THỦY SẢN (GVGD: Nguyễn Thị Lol)

16:13 | 20/06/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: VỆ SINH XÍ NGHIỆP TRONG CHẾ BIẾN THỦY SẢN
Viết tắt: VS X.nghiệp
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Nguyễn Thị Lol
Tên lớp: K23-CD-CBT2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT059 Huỳnh Ngọc An 7.0 5.2 5.9 2


C
2 K23CDCBT049 Tống Thành Dể 8.2 7 7.5 3


B
3 K23CDCBT104 Lư Chí Duẫn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
4 K23CDCBT097 Nguyễn Khánh Duy 7.5 9.2 8.5 4


A
5 K23CDCBT095 Nguyễn Nhật Duy 7.7 7 7.3 3


B
6 K23CDCBT031 Nguyễn Nhật Hào 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 K23CDCBT006 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 7.8 7.6 7.7 3


B
8 K23CDCBT073 Nguyễn Mỹ Hiên 8.4 8.6 8.5 4


A
9 K23CDCBT016 Nguyễn Chí Hiền 8.5 9 8.8 4


A
10 K23CDCBT052 Lê Chí Hiếu 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 K23CDCBT038 Nguyễn Đỗ Như Huỳnh 7.6 6.2 6.8 2


C
12 K23CDCBT092 Đặng Minh Khang 8.4 4 5.8 2 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
13 K23CDCBT046 Phạm Bảo Lâm 8.0 5.4 6.4 2


C
14 K23CDCBT005 Đặng Thị Kim Lên 8.0 4 5.6 2 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
15 K23CDCBT098 Lê Nhựt Minh 7.6 7 7.2 3


B
16 K23CDCBT008 Võ Thị Muôn 8.2 8.8 8.6 4


A
17 K23CDCBT105 Trương Diễm My 8.4 6.2 7.1 3


B
18 K23CDCBT108 Lê Hoàng Nam 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 K23CDCBT044 Trịnh Hào Nam 6.9 6.6 6.7 2


C
20 K23CDCBT027 Đặng Lý Dạ Ngọc 7.7 6.4 6.9 2


C
21 K23CDCBT083 Phạm Thái Nguyễn 9.1 8.8 8.9 4


A
22 K23CDCBT102 Trần Yến Nhi 8.4 8.2 8.3 3


B
23 K23CDCBT035 Huỳnh Thùy Nhu 7.6 8.2 8.0 3


B
24 K23CDCBT041 Trần Tấn Tài 6.8 7 6.9 2


C
25 K23CDCBT106 Đỗ Thanh Thảo 8.2 3.4 5.3 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
26 K23CDCBT081 Nguyễn Thị Thủy Tiên 8.2 8.6 8.4 3


B
27 K23CDCBT004 Lý Huyền Trân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
28 K23CDCBT039 Nguyễn Ngọc Trân 7.8 6.4 7.0 3


B
29 K23CDCBT062 Trần Văn Vĩ 7.1 5.8 6.3 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: