HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.288.031
Hôm qua:3.750
Hôm nay:1.251
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-KTL1 đã có điểm học phần: THỰC TẬP GÒ - NGUỘI (GVGD: Nguyễn Văn Hòa)

10:05 | 21/06/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC TẬP GÒ - NGUỘI
Viết tắt: T.Tập Gò-Nguội
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Văn Hòa
Tên lớp: K23-CD-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDKTL016 Lê Tuấn Anh 7.2 8 7.7 3


B
2 K23CDKTL070 Lê Hữu Bằng 6.8 6.5 6.6 2


C
3 K23CDKTL051 Phạm Thanh Bảo 6.2 6 6.1 2


C
4 K23CDKTL002 Lý Văn Chương 7.0 7.5 7.3 3


B
5 K23CDKTL031 Dương Chí Đại 6.0 6 6.0 2


C
6 K23CDKTL063 Nguyễn Trọng Đang 6.6 6.5 6.5 2


C
7 K23CDKTL035 Trần Hải Đăng 6.4 8.5 7.7 3


B
8 K23CDKTL024 Nguyễn Chí Đón 7.2 7 7.1 3


B
9 K23CDKTL027 Nguyễn Bảo Duy 6.8 8.5 7.8 3


B
10 K23CDKTL075 Nguyễn Khánh Duy 7.3 6 6.5 2


C
11 K23CDKTL025 Nguyễn Tường Duy 6.7 6.5 6.6 2


C
12 K23CDKTL068 Vũ Phương Em 7.1 7 7.0 3


B
13 K23CDKTL042 Lữ Chí Hải 6.8 7 6.9 2


C
14 K23CDKTL019 Phan Nhựt Hào 7.0 7 7.0 3


B
15 K23CDKTL005 Châu Nhật Huy 5.2 6 5.7 2


C
16 K23CDKTL065 Lâm Trung Huy 7.6 6 6.6 2


C
17 K23CDKTL008 Võ Minh Huy 5.8 7 6.5 2


C
18 K23CDKTL052 Nguyễn Phạm Khả 7.6 7 7.2 3


B
19 K23CDKTL011 Phan Quốc Khải 7.2 7 7.1 3


B
20 K23CDKTL030 Nguyễn Hoàng Khiêm 5.8 6 5.9 2


C
21 K23CDKTL058 Nguyễn Đăng Khôi 7.4 7 7.2 3


B
22 K23CDKTL036 Đoàn Tấn Lên 7.7 7 7.3 3


B
23 K23CDKTL048 Lưu Nhật Linh 6.0 7 6.6 2


C
24 K23CDKTL033 Nguyễn Nhật Minh 7.3 7.5 7.4 3


B
25 K23CDKTL076 Nguyễn Văn Nguyên 6.6 7 6.8 2


C
26 K23CDKTL037 Phan Lê Nguyễn 5.7 7 6.5 2


C
27 K23CDKTL071 Phạm Minh Nhiệt 6.0 6.5 6.3 2


C
28 K23CDKTL043 Nguyễn Thiên Phú 6.8 6 6.3 2


C
29 K23CDKTL039 Lý Phụng Sinh 6.8 8.5 7.8 3


B
30 K23CDKTL045 Nguyễn Ngọc Sơn 6.4 6.5 6.5 2


C
31 K23CDKTL023 Nguyễn Chí Tài 6.9 7 7.0 3


B
32 K23cdktl021 Giã Lê Tâm 6.8 6 6.3 2


C
33 K23CDKTL006 Nguyễn Chí Thành 7.0 6 6.4 2


C
34 K23CDKTL047 Huỳnh Trung Thảo 6.0 8.5 7.5 3


B
35 K23CDKTL007 Châu Phúc Thiện 6.0 6.5 6.3 2


C
36 K23CDKTL064 Võ Đức Thịnh 7.0 6.5 6.7 2


C
37 K23CDKTL012 Lê Duy Thuật 6.7 6 6.3 2


C
38 K23cdktl014 Đặng Thành Tới 6.2 6 6.1 2


C
39 K23CDKTL049 Vưu Nhật Trân 7.1 8 7.6 3


B
40 K23CDKTL034 Phạm Xuân Trường Vũ 6.8 8 7.5 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: