HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.288.330
Hôm qua:3.750
Hôm nay:1.550
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO2 đã có điểm học phần: KỸ THUẬT CHUNG VỀ Ô TÔ VÀ CÔNG NGHỆ SỬA CHỮA (GVGD: Phan Trần Phú)

14:40 | 24/06/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ THUẬT CHUNG VỀ Ô TÔ VÀ CÔNG NGHỆ SỬA CHỮA
Viết tắt: KT Ôtô
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Phan Trần Phú
Tên lớp: K23-CD-CNO2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO135 Dương Quốc Anh 7.0 3 4.6 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
2 K23CDCNO009 Lê Hùng Anh 7.6 9 8.4 3


B
3 K23CDCNO018 Cao Quốc Bảo 7.4 4 5.4 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
4 K23CDCNO077 Nguyễn Bảo Chấn 6.6 5 5.6 2


C
5 K23CDCNO050 Thạch Phước Đại 7.6 8 7.8 3


B
6 K23CDCNO049 Trương Thanh Đăng 6.4 8 7.4 3


B
7 K23CDCNO069 Phạm Trọng Đạt 7.4 3 4.8 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
8 K23CDCNO123 Phan Tấn Đạt 6.0 5 5.4 1


D
9 K23CDCNO035 Huỳnh Thanh Dư 7.0 6 6.4 2


C
10 K23CDCNO012 Lê Tấn Hào 7.4 6 6.6 2


C
11 K23CDCNO032 Phạm Hoàng Huynh 7.4 5 6.0 2


C
12 K23CDCNO075 Trịnh Khang Hy 6.0 5 5.4 1


D
13 K23CDCNO094 Phạm Ngọc Kha 8.0 8 8.0 3


B
14 K23CDCNO090 Huỳnh Hữu Khang 7.0 8 7.6 3


B
15 K23CDCNO066 Nguyễn Quốc Khánh 5.8 5 5.3 1


D
16 K23CDCNO100 Trần Gia Kiện 5.6 4 4.6 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
17 K23CDCNO001 Trần Hữu Lưng 7.6 5 6.0 2


C
18 K23CDCNO002 Huỳnh Trọng Nghĩa 7.0 5 5.8 2


C
19 K23CDCNO080 Ngô Trọng Nghĩa 7.6 7 7.2 3


B
20 K23CDCNO019 Phạm Tường Ngoan 6.8 5 5.7 2


C
21 K23CDCNO007 Trương Văn Ngoan 7.0 3 4.6 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
22 K23CDCNO030 Đặng Khôi Nguyên 6.6 6 6.2 2


C
23 K23CDCNO044 Nguyễn Chí Nguyên 7.2 5 5.9 2


C
24 K23CDCNO111 Mai Trọng Nguyễn 8.0 8 8.0 3


B
25 K23CDCNO115 Mai Thành Nhân 6.2 7 6.7 2


C
26 K23CDCNO072 Đỗ Mi Pha 6.8 7 6.9 2


C
27 K23CDCNO047 Võ Minh Phong 8.4 6 7.0 3


B
28 K23CDCNO074 Phạm Vạn Phú 7.6 8 7.8 3


B
29 K23CDCNO093 Trần Nguyên Quốc 7.4 6 6.6 2


C
30 K23CDCNO020 Huỳnh Hoàng Sanh 8.0 8 8.0 3


B
31 K23CDCNO108 Nguyễn Tuấn Sơn 6.4 6 6.2 2


C
32 K23CDCNO131 Phạm Tấn Tài 6.2 8 7.3 3


B
33 K23CDCNO097 Trần Quốc Thưỡng 7.6 5 6.0 2


C
34 K23CDCNO088 Trần Chí Tình 6.8 6 6.3 2


C
35 K23CDCNO028 Phan Thanh Trung 7.8 7 7.3 3


B
36 K23CDCNO065 Lê Văn Trương 7.0 8 7.6 3


B
37 K23CDCNO054 Nguyễn Chí Vỹ 7.8 5 6.1 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: