HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.291.414
Hôm qua:2.776
Hôm nay:1.858
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: THỰC TẬP TAY NGHỀ (GVGD: Nguyễn Thị Yến Nương)

14:02 | 09/07/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: THỰC TẬP TAY NGHỀ
Viết tắt: T.Tập TayNghề
Số giờ: 180 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Thị Yến Nương
Tên lớp: CK08-CBT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT066 Đoàn Thị Diệu Ái 8.9 6 7.2 3


B
2 CK08CBT085 Tô Quốc Bảo 8.5 6 7.0 3


B
3 CK08CBT046 Nguyễn Hoàng Bi 9.0 8 8.4 3


B
4 CK08CBT061 Lê Huyền Chân 9.6 7.5 8.3 3


B
5 CK08CBT007 Huỳnh Quốc Danh 8.2 7 7.5 3


B
6 CK08CBT032 Trần Văn Đệ 8.5 8 8.2 3


B
7 CK08CBT023 Nguyễn Quốc Dương 7.9 6 6.8 2


C
8 CK08CBT082 Huỳnh Khang Duy 8.3 8 8.1 3


B
9 CK08CBT075 Nguyễn Anh Duy 6.0 0 2.4 0 Chưa đạt 6.5 6.3 2 C
10 CK08CBT052 Nguyễn Thúy Duy 9.3 8.5 8.8 4


A
11 CK08CBT078 Đặng Nhựt Hào 7.7 5 6.1 2


C
12 CK08CBT098 Ngô Hoàng Hiếu 8.5 7 7.6 3


B
13 CK08CBT020 Đổ Nhựt Huy 8.1 7.5 7.7 3


B
14 CK08CBT065 Phạm Hoàng Huy 8.5 6.5 7.3 3


B
15 CK08CBT076 Phạm Chúc Huỳnh 8.9 8 8.4 3


B
16 CK08CBT087 Đặng Quang Khải 7.9 7 7.4 3


B
17 CK08CBT017 Dương Hoàng Khang 8.5 9 8.8 4


A
18 CK08CBT010 Nguyễn Cao Khánh 8.2 8 8.1 3


B
19 CK08CBT040 Nguyễn Đăng Khôi 0.0 0 0.0 0 Chưa đạt 0 0.0 0 F Học lại
20 CK08CBT106 Nguyễn Văn Kiên 8.5 7 7.6 3


B
21 CK08CBT041 Hồ Tuấn Kiệt 9.1 8.5 8.7 4


A
22 CK08CBT024 Nguyễn Trúc Lam 8.5 7 7.6 3


B
23 CK08CBT036 Phan Gia Linh 9.0 8 8.4 3


B
24 CK08CBT060 Đoàn Thị Mẫn 8.9 8 8.4 3


B
25 CK08CBT045 Nguyễn Chí Nguyễn 8.9 8.5 8.7 4


A
26 CK08CBT027 Nguyễn Thị Thái Nhã 9.0 6 7.2 3


B
27 CK08CBT012 Phạm Thu Như 8.5 7.5 7.9 3


B
28 CK08CBT095 Nguyễn Thành Phố 8.2 6 6.9 2


C
29 CK08CBT056 Lê Tỷ Phú 8.5 7.5 7.9 3


B
30 CK08CBT059 Phạm Như Quỳnh 9.1 8 8.4 3


B
31 CK08CBT022 Phạm Quách Anh Thư 8.7 8.5 8.6 4


A
32 CK08CBT101 Mai Thị Thương 8.9 7 7.8 3


B
33 CK08CBT097 Phan Thị Cẩm Tiên 9.2 6 7.3 3


B
34 CK08CBT070 Phú Thị Huyền Trân 9.3 8 8.5 4


A
35 CK08CBT099 Từ Vy 9.0 8.5 8.7 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: