HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.291.598
Hôm qua:2.776
Hôm nay:2.042
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP (GVGD: (Chưa phân công giảng dạy))

14:52 | 09/07/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
Viết tắt: T.T.T.Nghiệp
Số giờ: 180 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: (Chưa phân công giảng dạy)
Tên lớp: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 8.8 6.5 7.4 3


B
2 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 8.3 7 7.5 3


B
3 TK20CNT054 Trương Thành Định 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
4 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 8.3 7 7.5 3


B
5 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 9.0 7 7.8 3


B
6 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 9.0 7 7.8 3


B
7 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 9.0 7 7.8 3


B
8 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 8.3 7 7.5 3


B
9 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 8.3 7 7.5 3


B
10 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 8.8 6.5 7.4 3


B
11 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 9.0 7 7.8 3


B
14 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
15 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 8.3 7 7.5 3


B
16 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 9.0 7 7.8 3


B
17 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 8.3 7 7.5 3


B
18 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 7.5 7 7.2 3


B
19 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 8.3 7 7.5 3


B
20 TK20CNT028 Trương Minh Phát 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
22 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 8.3 7 7.5 3


B
23 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
24 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 7.7 7 7.3 3


B
25 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 8.3 7 7.5 3


B
26 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 8.3 7 7.5 3


B
27 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 9.0 8 8.4 3


B
28 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 7.5 7 7.2 3


B
29 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 8.3 7 7.5 3


B
30 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 8.8 6.5 7.4 3


B
31 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 8.3 7 7.5 3


B
32 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 9.0 7 7.8 3


B
33 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
34 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 8.7 8 8.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: