HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.291.770
Hôm qua:2.776
Hôm nay:2.214
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-VTL1 đã có điểm học phần: ĐO LƯỜNG ĐIỆN - LẠNH (GVGD: Trần Mãnh Khương)

15:47 | 09/07/2024 23

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: ĐO LƯỜNG ĐIỆN - LẠNH
Viết tắt: ĐL Điện-ĐL
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Trần Mãnh Khương
Tên lớp: K23-CD-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDVTL011 Nguyễn Trường An 8.0 9.5 8.9 4


A
2 K23CDVTL061 Trần Thái An 6.7 9 8.1 3


B
3 K23CDVTL003 Nguyễn Trần Bông 8.0 10 9.2 4


A
4 K23CDVTL006 Hồ Văn Cáng 8.0 7.5 7.7 3


B
5 K23CDVTL039 Hồng Phát Đạt 7.3 8 7.7 3


B
6 K23CDVTL024 Nguyễn Trí Diễn 8.0 9.5 8.9 4


A
7 K23CDVTL058 Mai Khánh Duy 6.7 8.5 7.8 3


B
8 K23CDVTL009 Lý Chấn Hòa 8.3 8.5 8.4 3


B
9 K23CDVTL063 Trần Nguyễn Đông Hưng 7.7 9.5 8.8 4


A
10 K23CDVTL021 Võ Nhật Huy 7.3 9.5 8.6 4


A
11 K23CDVTL057 Trịnh Hoàng Huynh 8.0 10 9.2 4


A
12 K23CDVTL023 Trần Duy Khang 8.3 9 8.7 4


A
13 K23CDVTL029 Trương Phúc Khang 6.0 9.5 8.1 3


B
14 K23CDVTL014 Mã Nhật Khiêm 8.7 8.5 8.6 4


A
15 K23CDVTL038 Trần Minh Khiêm 7.0 8.5 7.9 3


B
16 K23CDVTL041 Nguyễn Minh Khôi 5.0 9 7.4 3


B
17 K23CDVTL045 Nguyễn Minh Khôi 7.3 9 8.3 3


B
18 K23CDVTL040 Lưu Nhật Linh 8.3 9 8.7 4


A
19 K23CDVTL013 Nguyễn Khánh Linh 7.3 9.5 8.6 4


A
20 K23CDVTL060 Lê Trần Lĩnh 7.7 9.5 8.8 4


A
21 K23CDVTL042 Lê Tiến Lộc 6.7 9 8.1 3


B
22 K23CDVTL022 Ngô Tài Năng 6.3 9.5 8.2 3


B
23 K23CDVTL037 Nguyễn Chí Nguyễn 6.7 9 8.1 3


B
24 K23CDVTL056 Nguyễn Trọng Nhân 7.3 9.5 8.6 4


A
25 K23CDVTL035 Đồng Văn Phúc 7.7 9 8.5 4


A
26 K23CDVTL015 Lê Hoàng Quân 8.7 9.5 9.2 4


A
27 K23CDVTL036 Đoàn Nguyễn Quang 7.7 9 8.5 4


A
28 K23CDVTL047 Nguyễn Văn Quý 8.0 8.5 8.3 3


B
29 K23CDVTL059 Nguyễn Tấn Sang 9.0 9.5 9.3 4


A
30 K23CDVTL034 Bùi Sỹ Thành 5.7 9.5 8.0 3


B
31 K23CDVTL032 Nguyễn Chí Thành 8.7 10 9.5 4


A
32 K23CDVTL019 Nguyễn Chí Thiện 8.0 9.5 8.9 4


A
33 K23CDVTL002 Trần Nguyễn Thái Thịnh 8.0 9.5 8.9 4


A
34 K23CDVTL007 Nguyễn Quốc Thuần 8.7 9 8.9 4


A
35 K23CDVTL064 Bùi Văn Toàn 5.3 9 7.5 3


B
36 K23CDVTL049 Cao Trần Thanh Tỷ 8.7 9 8.9 4


A
37 K23CDVTL020 Phạm Văn Vẹn 5.3 9 7.5 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: