HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.291.974
Hôm qua:2.776
Hôm nay:2.418
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CBT1 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN LẠNH ĐÔNG THỦY SẢN (GVGD: Nguyễn Thị Yến Nương)

16:11 | 09/07/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN LẠNH ĐÔNG THỦY SẢN
Viết tắt: CB.LạnhĐông TS
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Thị Yến Nương
Tên lớp: K23-TC-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCBT025 Phan Thanh Bạc 6.6 6.5 6.5 2


C
2 K23TCCBT006 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 7.9 5.8 6.6 2


C
3 K23TCCBT033 Trương Nhâm Bảo Châu 8.3 9.3 8.9 4


A
4 K23TCCBT036 Lê Quốc Đang 6.6 6 6.2 2


C
5 K23TCCBT030 Lê Tiến Đạt 6.8 6.3 6.5 2


C
6 K23TCCBT008 Lâm Minh Đô 8.0 7.3 7.6 3


B
7 K23TCCBT024 Nguyễn Thị Đưa 7.3 7.3 7.3 3


B
8 K23TCCBT022 Lâm Thùy Dương 8.4 6 7.0 3


B
9 K23TCCBT037 Trần Thị Thùy Dương 8.6 7 7.6 3


B
10 K23TCCBT019 Ngô Hồng Gấm 8.3 7.8 8.0 3


B
11 K23TCCBT026 Phan Như Huỳnh 8.7 9 8.9 4


A
12 K23TCCBT046 Nguyễn Gia Khiêm 7.8 6.3 6.9 2


C
13 K23TCCBT043 Trần Hoài Linh 0.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23TCCBT013 Nguyễn Gia Nghi 7.6 7.3 7.4 3


B
15 K23TCCBT017 Nguyễn Thị Bảo Như 8.1 7.5 7.7 3


B
16 K23TCCBT016 Võ Hồng Phấn 8.4 7 7.6 3


B
17 K23TCCBT042 Lê Duy Phong 8.6 9 8.8 4


A
18 K23TCCBT014 Nguyễn Ngọc Tiểu Phụng 8.1 8 8.0 3


B
19 K23TCCBT031 Trần Phương Thảo 0.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
20 K23TCCBT020 Đào Huỳnh Thi 7.7 8.8 8.4 3


B
21 K23TCCBT003 Nguyễn Ngọc Thía 7.6 7.3 7.4 3


B
22 K23TCCBT018 Trương Hoàng Quốc Thịnh 0.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
23 K23TCCBT009 Nguyễn Văn Thơ 8.3 8 8.1 3


B
24 K23TCCBT032 Lê Kiều Tiên 7.9 8.8 8.4 3


B
25 K23TCCBT040 Lê Nguyễn Trung Tín 8.7 8.5 8.6 4


A
26 K23TCCBT011 Nguyễn Thị Huyền Trân 7.3 9 8.3 3


B
27 K23TCCBT021 Trang Ngọc Trúc 7.9 8.8 8.4 3


B
28 K23TCCBT049 Trần Thị Thúy Vy 1.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: