HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.145.612
Hôm qua:3.613
Hôm nay:2.903
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả lần 2 (thi lại), học phần: TIẾNG ANH (GV: Nguyễn Thy Văn)

10:44 | 25/05/2023 192
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: TIẾNG ANH

Tên viết tắt: Tiếng Anh Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5

Giảng viên: Nguyễn Thy Văn

Ngành nghề: Điện công nghiệp

Tên lớp học: CK08-DCN-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT04

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 CK08DCN040 Đoàn Thanh Bình 8.0 7 7.4 3


B
2 CK08DCN020 Trần Khánh Duy 9.0 8 8.4 3


B
3 CK08DCN052 Trần Tiểu Đảm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
4 CK08DCN043 Lương Quốc Định 7.7 10 9.1 4


A
5 CK08DCN049 Lê Hiếu Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
6 CK08DCN047 Hồ Trung Hậu 9.0 9 9.0 4


A
7 CK08DCN009 Kim Minh Hiếu 9.0 9 9.0 4


A
8 CK08DCN014 Huỳnh Lê Hiển 7.3 9 8.3 3


B
9 CK08DCN003 Huỳnh Gia Huy 9.0 8 8.4 3


B
10 CK08DCN046 Nguyễn Quốc Huy 9.0 9 9.0 4


A
11 CK08DCN036 Phan Gia Huy 9.0 7 7.8 3


B
12 CK08DCN013 Trần Vủ Kha 7.1 0 2.8 0 Chưa đạt 9 8.2 3 B
13 CK08DCN025 Đoàn Vũ Khang 7.6 7 7.2 3


B
14 CK08DCN004 Võ Minh Khang 9.0 8 8.4 3


B
15 CK08DCN050 Nguyễn Đăng Khôi 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
16 CK08DCN005 Đỗ Khuyến 7.4 10 9.0 4


A
17 CK08DCN028 Nguyễn Triệu Gia Kiện 9.0 9 9.0 4


A
18 CK08DCN017 Trần Quốc Ký 8.1 8 8.0 3


B
19 CK08DCN031 Kim Hoài Linh 9.0 10 9.6 4


A
20 CK08DCN038 Lê Hoài Linh 7.3 8 7.7 3


B
21 CK08DCN044 Châu Chí Mãi 8.2 10 9.3 4


A
22 CK08DCN033 Nguyễn Hoàng Mến 8.2 9 8.7 4


A
23 CK08DCN030 Phạm Phương Nam 9.0 10 9.6 4


A
24 CK08DCN018 Nguyễn Chí Nguyễn 7.0 10 8.8 4


A
25 CK08DCN037 Lê Thanh Nhã 7.5 8 7.8 3


B
26 CK08DCN048 Phạm Hoàng Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
27 CK08DCN035 Phan Nhật Phi 8.6 9 8.8 4


A
28 CK08DCN032 Phạm Vi Phương 8.9 10 9.6 4


A
29 CK08DCN022 Kim Chí Sũng 8.0 9 8.6 4


A
30 CK08DCN029 Trần Công Thạch 7.7 9 8.5 4


A
31 CK08DCN027 Lê Hoài Thương 8.1 7 7.4 3


B
32 CK08DCN015 Thang Việt Tiến 8.5 8 8.2 3


B
33 CK08DCN019 Tô Trọng Tính 9.0 9 9.0 4


A
34 CK08DCN041 Huỳnh Việt Triệu 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
35 CK08DCN026 Nguyễn Khánh Tuân 7.5 7 7.2 3


B
36 CK08DCN008 Nguyễn Linh Tý 8.1 7 7.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
Tra cuu thong tin nien che
Tra cứu văn bằng
Thư viện điện tử
Blank1
Tim hieu PL
Nhóm Cựu HSSV
Diễn đàn SV