HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.145.488
Hôm qua:3.613
Hôm nay:2.779
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả học phần: THIẾT BỊ HỆ THỐNG LẠNH (GV: Trần Mãnh Khương)

10:48 | 25/05/2023 7
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Lần thi: 1

Tên học phần: THIẾT BỊ HỆ THỐNG LẠNH

Tên viết tắt: TB Lạnh Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Trần Mãnh Khương

Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Tên lớp học: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT04

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 6.6 10 8.6 4


A
2 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 7.0 10 8.8 4


A
3 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 7.0 10 8.8 4


A
4 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 6.4 10 8.6 4


A
5 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 7.6 10 9.0 4


A
6 CK08VTL041 Lê Huỳnh Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 6.0 10 8.4 3


B
8 CK08VTL033 Nguyễn Trung Hiếu 7.2 10 8.9 4


A
9 CK08VTL018 Phan Trọng Huy 6.6 10 8.6 4


A
10 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 7.6 10 9.0 4


A
11 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 5.0 10 8.0 3


B
12 CK08VTL017 Nguyễn Duy Khanh 6.6 10 8.6 4


A
13 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 7.0 10 8.8 4


A
14 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 5.2 10 8.1 3


B
15 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 8.0 10 9.2 4


A
16 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 6.4 10 8.6 4


A
17 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 7.8 10 9.1 4


A
18 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 5.0 10 8.0 3


B
19 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 7.2 9.5 8.6 4


A
20 CK08VTL045 Võ Khải Minh 2.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 6.0 10 8.4 3


B
22 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 7.8 10 9.1 4


A
23 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 3.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
24 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 7.2 10 8.9 4


A
25 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 7.2 10 8.9 4


A
26 CK08VTL027 Võ Thành Phú 5.2 10 8.1 3


B
27 CK08VTL012 Lưu Trọng Phúc 7.4 10 9.0 4


A
28 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 6.4 10 8.6 4


A
29 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 7.4 10 9.0 4


A
30 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 6.4 10 8.6 4


A
31 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 6.8 10 8.7 4


A
32 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 3.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
33 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 7.0 10 8.8 4


A
34 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 8.0 10 9.2 4


A
35 CK08VTL014 Dương Chí Thình 7.2 10 8.9 4


A
36 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 7.0 10 8.8 4


A
37 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 7.4 10 9.0 4


A
38 CK08VTL061 Nguyễn Chí Thức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
39 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 7.2 10 8.9 4


A
40 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 6.8 10 8.7 4


A
41 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 6.8 9.5 8.4 3


B
42 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 7.0 10 8.8 4


A
43 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 7.2 10 8.9 4


A
44 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 7.4 10 9.0 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
Tra cuu thong tin nien che
Tra cứu văn bằng
Thư viện điện tử
Blank1
Tim hieu PL
Nhóm Cựu HSSV
Diễn đàn SV