HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.145.489
Hôm qua:3.613
Hôm nay:2.780
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GV: Châu Dương Minh Hiếu)

14:37 | 25/05/2023 164
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Tên viết tắt: CB. SpGTGT Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Châu Dương Minh Hiếu

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT09

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 8.6 9.3 9.0 4


A
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 8.9 10 9.6 4


A
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 8.8 9 8.9 4


A
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 9.0 9.8 9.5 4


A
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 9.1 8.5 8.7 4


A
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 9.0 9.5 9.3 4


A
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 9.1 8.5 8.7 4


A
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 9.0 9.5 9.3 4


A
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 9.0 9.8 9.5 4


A
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 9.1 9.5 9.3 4


A
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 8.6 9.5 9.1 4


A
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 9.0 9 9.0 4


A
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 8.9 9.3 9.1 4


A
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 8.8 9.3 9.1 4


A
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 8.6 9.5 9.1 4


A
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 8.9 8.3 8.5 4


A
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 8.6 9.3 9.0 4


A
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 8.9 9 9.0 4


A
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 8.7 9.8 9.4 4


A
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 9.0 9.3 9.2 4


A
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 8.1 8.5 8.3 3


B
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 9.0 9.8 9.5 4


A
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 8.6 8.8 8.7 4


A
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 8.9 8.8 8.8 4


A
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 8.7 9.8 9.4 4


A
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 9.0 9 9.0 4


A
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 8.9 9.3 9.1 4


A
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 8.9 9 9.0 4


A
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 9.1 9.8 9.5 4


A
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 8.5 9.3 9.0 4


A
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 8.8 9.3 9.1 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
Tra cuu thong tin nien che
Tra cứu văn bằng
Thư viện điện tử
Blank1
Tim hieu PL
Nhóm Cựu HSSV
Diễn đàn SV