HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.303.993
Hôm qua:3.735
Hôm nay:1.205
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

Kết quả học phần: ĐO LƯỜNG ĐIỆN - LẠNH (GV: Dương Quốc Phong)

10:11 | 01/06/2023 84
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Lần thi: 1

Tên học phần: ĐO LƯỜNG ĐIỆN - LẠNH

Tên viết tắt: ĐL Điện-ĐL Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Dương Quốc Phong

Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Tên lớp học: TK20-KTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ - TT04

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
Điểm
THI(L1)
ĐTB(L1)
Hệ 10
ĐTB(L1)
Hệ 4
KẾT QUẢ
Lần 1
Điểm
THI(L2)
ĐTB(L2)
Hệ 10
ĐTB(L2)
Hệ 4
Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
1 TK20KTL043 Nguyễn Văn An 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 TK20KTL042 Võ Quốc Anh 6.6 8.5 7.7 3


B
3 C903KTL001 Lâm Gia Bảo 6.8 9 8.1 3


B
4 TK20KTL016 Võ Vũ Duy 6.2 9 7.9 3


B
5 TK20KTL032 Bùi Thanh Đoàn 6.2 7.3 6.9 2


C
6 TK20KTL049 Thái Hoàng Gia 6.6 0 2.6 0 Chưa đạt


I
Chưa thi L2
7 TK20KTL038 Nguyễn Văn Giàu 6.2 0 2.5 0 Chưa đạt


I
Chưa thi L2
8 TK20KTL005 Đỗ Khánh Hơn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
9 TK20KTL011 Võ Gia Huy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
10 TK20KTL015 Võ Hoàng Huy 7.9 9 8.6 4


A
11 TK20KTL021 Phan Thiết Kế 0.0


Cấm thi


F
Học lại
12 TK20KTL029 Trần Duy Khánh 7.6 9.8 8.9 4


A
13 TK20KTL040 Trương Duy Khánh 6.5 8.8 7.9 3


B
14 C903KTL003 Nguyễn Minh Khôi 6.9 9 8.2 3


B
15 TK20KTL007 Trần Đăng Khôi 7.2 9.5 8.6 4


A
16 TK20KTL033 Trần Minh Khôi 7.0 9 8.2 3


B
17 TK20KTL039 Trịnh Hữu Nghĩa 7.4 8.5 8.1 3


B
18 TK20KTL044 Lâm Trọng Nguyễn 7.5 8.5 8.1 3


B
19 TK20KTL022 Nguyễn Phong Nhã 7.8 9 8.5 4


A
20 TK20KTL028 Nguyễn Minh Nhí 6.6 8.8 7.9 3


B
21 TK20KTL013 Dương Minh Nhựt 6.7 8.8 8.0 3


B
22 TK20KTL014 Nguyễn Tài Nhựt 6.0 9.3 8.0 3


B
23 C903KTL002 Nguyễn Gia Phát 6.2 9.3 8.1 3


B
24 TK20KTL003 Võ Khánh Quốc 7.0 9.8 8.7 4


A
25 TK20KTL001 Trần Sang 7.0 9 8.2 3


B
26 TK20KTL037 Nguyễn Xuân Tài 6.2 8.5 7.6 3


B
27 TK20KTL047 Nguyễn Vũ Thanh 6.6 8.5 7.7 3


B
28 TK20KTL030 Trần Hiếu Thảo 6.6 8.8 7.9 3


B
29 TK20KTL019 Nguyễn Vĩnh Thiên 6.2 7.5 7.0 3


B
30 TK20KTL046 Nguyễn Huy Thuật 6.6 8.8 7.9 3


B
31 TK20KTL048 Võ Văn Tiền 7.4 7.5 7.5 3


B
32 TK20KTL012 Trịnh Trọng Tính 6.5 8.8 7.9 3


B
33 TK20KTL017 Hồ Quốc Toản 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
34 TK20KTL023 Lâm Hoàng Tú 8.3 9.5 9.0 4


A
35 TK20KTL041 Phạm Việt Vĩ 8.3 8 8.1 3


B
36 TK20KTL006 Nguyễn Quốc Vương 6.6 8 7.4 3


B
37 TK20KTL035 Nguyễn Lư Đức Vỹ 6.5 0 2.6 0 Chưa đạt


I
Chưa thi L2
38 TK20KTL036 Phạm Văn Xía 6.1 9 7.8 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: