HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.303.759
Hôm qua:3.735
Hôm nay:971
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: XỬ LÝ VĂN BẢN VỚI MICROSOFT WORD (GVGD: Lê Thị Phượng)

11:17 | 01/06/2023 177
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: XỬ LÝ VĂN BẢN VỚI MICROSOFT WORD

Tên viết tắt: MS WORD Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Lê Thị Phượng

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTB
Hệ 10
ĐTB
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTB
Hệ 10
ĐTB
Hệ 4
1 TK20CNT043 Trần Thị Tú Anh 5.7 8 7.1 3


B
2 TK20CNT014 Võ Duy Anh 6.7 6 6.3 2


C
3 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 6.8 8.5 7.8 3


B
4 TK20CNT037 Phan Bích Chăm 5.7 5.5 5.6 2


C
5 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 7.3 7.5 7.4 3


B
6 C903CNT001 Phan Thị Phương Dung 5.7 8.5 7.4 3


B
7 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 6.7 7.5 7.2 3


B
8 TK20CNT009 Phan Anh Duy 6.3 9 7.9 3


B
9 TK20CNT024 Nguyễn Văn Dương 7.7 6.5 7.0 3


B
10 TK20CNT054 Trương Thành Định 5.0 6 5.6 2


C
11 TK20CNT039 Trần Tuấn Đoan 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 TK20CNT052 Võ Thị Ngọc Hà 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 6.3 8.5 7.6 3


B
14 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 7.3 9.5 8.6 4


A
15 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 6.3 8 7.3 3


B
16 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 7.0 9 8.2 3


B
17 C903CNT010 Trương Gia Huy 6.0 6.5 6.3 2


C
18 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 7.3 8.5 8.0 3


B
19 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 6.7 8.5 7.8 3


B
20 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 7.0 8 7.6 3


B
21 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 7.7 9 8.5 4


A
22 TK20CNT048 Lê Minh 6.7 6.5 6.6 2


C
23 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 7.3 9.5 8.6 4


A
24 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 6.7 9 8.1 3


B
25 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 6.2 6 6.1 2


C
26 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 5.7 6 5.9 2


C
27 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 6.0 5.5 5.7 2


C
28 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 6.2 8.5 7.6 3


B
29 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 6.0 7.5 6.9 2


C
30 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 6.3 8 7.3 3


B
31 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 6.0 8 7.2 3


B
32 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 6.3 6.5 6.4 2


C
33 TK20CNT028 Trương Minh Phát 6.3 9 7.9 3


B
34 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 6.7 8.5 7.8 3


B
35 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 8.3 9 8.7 4


A
36 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 8.0 8 8.0 3


B
37 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 7.7 7.5 7.6 3


B
38 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 8.0 8.5 8.3 3


B
39 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 6.0 9 7.8 3


B
40 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 7.7 7.5 7.6 3


B
41 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 6.7 8 7.5 3


B
42 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 7.3 6.5 6.8 2


C
43 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 7.3 8 7.7 3


B
44 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 8.3 9.5 9.0 4


A
45 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 6.3 6 6.1 2


C
46 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 6.0 8 7.2 3


B
47 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 9.0 8.5 8.7 4


A
48 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 6.7 8.5 7.8 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: