HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.303.494
Hôm qua:3.735
Hôm nay:706
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A2 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TIN HỌC (GVGD: Huỳnh Minh Hiếu)

10:58 | 02/06/2023 200
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: TIN HỌC

Tên viết tắt: Tin Học Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Huỳnh Minh Hiếu

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK08-CBT-A2 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTB
Hệ 10
ĐTB
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTB
Hệ 10
ĐTB
Hệ 4
1 CK08CBT068 Hồ Nhật Bảo 7.8 5 6.1 2


C
2 CK08CBT086 Nguyễn Hoàng Bi 6.3 5 5.5 2


C
3 CK08CBT074 Phù Tuyết Bình 8.0 5 6.2 2


C
4 CK08CBT033 Nguyễn Cà Chuôl 7.2 5 5.9 2


C
5 CK08CBT048 Nguyễn Hoàng Duy 5.8 5.5 5.6 2


C
6 CK08CBT053 Trần Linh Duy 7.6 6.5 6.9 2


C
7 CK08CBT005 Lê Chúc Đào 6.0 5 5.4 1


D
8 CK08CBT071 Quách Vỉ Hào 6.6 6 6.2 2


C
9 CK08CBT047 Trần Minh Hoàng 7.2 5 5.9 2


C
10 CK08CBT091 Nguyễn Hoàng Huy 6.8 5.5 6.0 2


C
11 CK08CBT044 Trần Quang Huy 6.6 6 6.2 2


C
12 CK08CBT089 Lâm Hữu Huỳnh 6.6 5.5 5.9 2


C
13 CK08CBT016 Tiêu Như Huỳnh 8.4 8 8.2 3


B
14 CK08CBT028 Ngô Duy Khang 8.4 7 7.6 3


B
15 CK08CBT088 Võ Trọng Khải 6.6 5 5.6 2


C
16 CK08CBT055 Phạm Huỳnh Khiêm 6.6 6 6.2 2


C
17 CK08CBT081 Nguyễn Minh Khôi 8.4 7 7.6 3


B
18 CK08CBT042 Lê Tuấn Kiệt 6.0 5 5.4 1


D
19 CK08CBT084 Lê Nguyễn Duy Linh 7.4 7.5 7.5 3


B
20 CK08CBT031 Hồ Hoàng Lỉnh 8.8 8 8.3 3


B
21 CK08CBT096 Trần Bảo Long 7.5 6.5 6.9 2


C
22 CK08CBT094 Ngô Văn Mạnh 6.6 6 6.2 2


C
23 CK08CBT102 Phan Kim Mơ 6.7 5 5.7 2


C
24 CK08CBT004 Nguyễn Trần Tùng My 7.5 7 7.2 3


B
25 CK08CBT039 Sơn Thùy Mỵ 8.0 6 6.8 2


C
26 CK08CBT038 Biện Yến Ngọc 8.8 7 7.7 3


B
27 CK08CBT057 Lê Nguyễn 6.6 6 6.2 2


C
28 CK08CBT006 Nguyễn Mộng Nhi 6.8 6 6.3 2


C
29 CK08CBT003 Phan Hữu Nhí 6.7 5 5.7 2


C
30 CK08CBT072 Trần Ngọc Như 8.8 7 7.7 3


B
31 CK08CBT011 Tô Đại Phong 9.2 9 9.1 4


A
32 CK08CBT001 Phạm Trọng Phúc 6.8 8 7.5 3


B
33 CK08CBT067 Lâm Xuân Quỳnh 7.4 8 7.8 3


B
34 CK08CBT008 Trần Duy Thảo 8.8 8 8.3 3


B
35 CK08CBT050 Lê Thành Thới 8.4 8 8.2 3


B
36 CK08CBT100 Trịnh Ngọc Thùy 8.0 7 7.4 3


B
37 CK08CBT049 Lê Thị Anh Thư 8.4 5 6.4 2


C
38 CK08CBT026 Thạch Anh Thư 7.8 7 7.3 3


B
39 CK08CBT064 Đoàn Nhã Trân 8.8 7 7.7 3


B
40 CK08CBT073 Võ Văn Trường 6.8 6 6.3 2


C
41 CK08CBT013 Đặng Ngọc Xuyến 7.2 7 7.1 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: