HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.303.233
Hôm qua:3.735
Hôm nay:445
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GVGD: Châu Dương Minh Hiếu)

15:26 | 06/06/2023 209
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Tên viết tắt: CB. SpGTGT Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Châu Dương Minh Hiếu

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK07-CBT-A1 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT084 Lê Tuấn Anh 9.0 10 9.6 4


A
2 CK07CBT071 Nguyễn Thị Mỹ Châm 9.1 10 9.6 4


A
3 CK07CBT042 Nguyễn Thị Quyền Chân 8.0 9.5 8.9 4


A
4 CK07CBT082 Nguyễn Hãi Dương 8.0 9.5 8.9 4


A
5 CK07CBT007 Phạm Văn Dương 9.1 10 9.6 4


A
6 CK07CBT094 Huỳnh Thị Phụng Đan 7.4 9.3 8.5 4


A
7 CK07CBT056 Cao Thành Đel 9.1 9.5 9.3 4


A
8 CK07CBT101 Phạm Phú Đỉnh 8.2 9 8.7 4


A
9 CK07CBT060 Nguyễn Thúy Hà 8.4 9.5 9.1 4


A
10 CK07CBT034 Phan Gia Hào 8.1 9.3 8.8 4


A
11 CK07CBT076 Huỳnh Trung Hậu 8.3 9.8 9.2 4


A
12 CK07CBT061 Nguyễn Văn Hậu 9.0 9.8 9.5 4


A
13 CK07CBT104 Huỳnh Văn Hiển 9.0 9.3 9.2 4


A
14 CK07CBT066 Phan Phi Hồ 8.2 9.5 9.0 4


A
15 CK07CBT088 Nguyễn Tuấn Hưng 9.0 9.8 9.5 4


A
16 CK07CBT059 Trương Minh Kha 8.9 9.8 9.4 4


A
17 CK07CBT068 Lâm Vĩnh Khang 9.1 10 9.6 4


A
18 CK07CBT045 Phan Nhật Khái 9.0 10 9.6 4


A
19 CK07CBT089 Trương Diểm My 9.1 9.8 9.5 4


A
20 CK07CBT035 Huỳnh Chí Nguyện 9.1 9 9.0 4


A
21 CK07CBT069 Trần Hoàng Phúc 9.0 9.3 9.2 4


A
22 CK07CBT058 Bao Trọng Quỳnh 9.0 9 9.0 4


A
23 CK07CBT025 Bùi Minh Tân 9.0 9.3 9.2 4


A
24 CK07CBT077 Trương Minh Thảo 8.4 9.5 9.1 4


A
25 CK07CBT064 Bùi Anh Thư 7.9 9 8.6 4


A
26 CK07CBT040 Hồ Thùy Trang 7.9 9.8 9.0 4


A
27 CK07CBT092 Phạm Thuỳ Trang 8.0 9.3 8.8 4


A
28 CK07CBT093 Tăng Văn Trọng 9.0 9.3 9.2 4


A
29 CK07CBT102 Mai Thanh Trúc 9.1 9.5 9.3 4


A
30 CK07CBT065 Nguyễn Thanh Tuấn 8.9 9 9.0 4


A
31 CK07CBT022 Nguyễn Trương Tường Vi 7.6 9 8.4 3


B
32 CK07CBT067 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 8.1 0 3.2 0 Chưa đạt 9.8 9.1 4 A
33 CK07CBT080 Đặng Kiều Yến 9.1 9 9.0 4


A

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: