HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.303.224
Hôm qua:3.735
Hôm nay:436
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A1 đã có điểm học phần: THỰC TẬP TAY NGHỀ (GVGD: Nguyễn Thị Yến Nương)

15:52 | 06/06/2023 21
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC TẬP TAY NGHỀ

Tên viết tắt: T.Tập TayNghề Số giờ: 180 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Nguyễn Thị Yến Nương

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK07-CBT-A1 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT084 Lê Tuấn Anh 8.3 8 8.1 3


B
2 CK07CBT071 Nguyễn Thị Mỹ Châm 8.0 7.4 7.6 3


B
3 CK07CBT042 Nguyễn Thị Quyền Chân 8.5 8.3 8.4 3


B
4 CK07CBT082 Nguyễn Hãi Dương 8.3 7.3 7.7 3


B
5 CK07CBT007 Phạm Văn Dương 9.0 8.5 8.7 4


A
6 CK07CBT094 Huỳnh Thị Phụng Đan 7.3 7 7.1 3


B
7 CK07CBT056 Cao Thành Đel 8.2 7.8 8.0 3


B
8 CK07CBT101 Phạm Phú Đỉnh 9.0 8.9 8.9 4


A
9 CK07CBT060 Nguyễn Thúy Hà 9.2 8.8 9.0 4


A
10 CK07CBT034 Phan Gia Hào 8.2 8.3 8.3 3


B
11 CK07CBT076 Huỳnh Trung Hậu 6.9 5.8 6.2 2


C
12 CK07CBT061 Nguyễn Văn Hậu 9.5 9 9.2 4


A
13 CK07CBT104 Huỳnh Văn Hiển 8.9 8.6 8.7 4


A
14 CK07CBT066 Phan Phi Hồ 6.2 5.5 5.8 2


C
15 CK07CBT088 Nguyễn Tuấn Hưng 9.0 8.4 8.6 4


A
16 CK07CBT059 Trương Minh Kha 8.7 8.4 8.5 4


A
17 CK07CBT068 Lâm Vĩnh Khang 8.5 8.3 8.4 3


B
18 CK07CBT045 Phan Nhật Khái 9.2 8.5 8.8 4


A
19 CK07CBT089 Trương Diểm My 9.2 8.8 9.0 4


A
20 CK07CBT035 Huỳnh Chí Nguyện 8.9 8.8 8.8 4


A
21 CK07CBT069 Trần Hoàng Phúc 8.9 8.3 8.5 4


A
22 CK07CBT058 Bao Trọng Quỳnh 9.0 8.9 8.9 4


A
23 CK07CBT025 Bùi Minh Tân 8.0 7.1 7.5 3


B
24 CK07CBT077 Trương Minh Thảo 7.2 6.9 7.0 3


B
25 CK07CBT064 Bùi Anh Thư 6.3 5.6 5.9 2


C
26 CK07CBT040 Hồ Thùy Trang 5.2 5.3 5.3 1


D
27 CK07CBT092 Phạm Thuỳ Trang 8.0 7.1 7.5 3


B
28 CK07CBT093 Tăng Văn Trọng 7.3 7.1 7.2 3


B
29 CK07CBT102 Mai Thanh Trúc 8.7 8.6 8.6 4


A
30 CK07CBT065 Nguyễn Thanh Tuấn 9.3 9.1 9.2 4


A
31 CK07CBT022 Nguyễn Trương Tường Vi 6.0 5.1 5.5 2


C
32 CK07CBT067 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 7.9 7.3 7.5 3


B
33 CK07CBT080 Đặng Kiều Yến 8.7 8.6 8.6 4


A

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: