HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.303.497
Hôm qua:3.735
Hôm nay:709
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT (GVGD: Huỳnh Văn Hải)

15:10 | 05/06/2023 173
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT

Tên viết tắt: GDTC Số giờ: 30 Số tín chỉ: 1

Giảng viên: Huỳnh Văn Hải

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTB
Hệ 10
ĐTB
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTB
Hệ 10
ĐTB
Hệ 4
1 TK20CNT043 Trần Thị Tú Anh 5.0 6 5.6 2


C
2 TK20CNT014 Võ Duy Anh 6.4 6.5 6.5 2


C
3 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 9.0 7 7.8 3


B
4 TK20CNT037 Phan Bích Chăm 1.9
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
5 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 6.0 6 6.0 2


C
6 C903CNT001 Phan Thị Phương Dung 6.3 6 6.1 2


C
7 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 5.2 6 5.7 2


C
8 TK20CNT009 Phan Anh Duy 5.5 6 5.8 2


C
9 TK20CNT024 Nguyễn Văn Dương 5.8 6 5.9 2


C
10 TK20CNT054 Trương Thành Định 5.6 6 5.8 2


C
11 TK20CNT039 Trần Tuấn Đoan 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
12 TK20CNT052 Võ Thị Ngọc Hà 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
13 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 7.0 6 6.4 2


C
14 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 10.0 9 9.4 4


A
15 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 9.2 5 6.7 2


C
16 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 9.2 9 9.1 4


A
17 C903CNT010 Trương Gia Huy 7.1 0 2.8 0 Chưa đạt 0 2.8 0 F Học lại
18 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 9.7 9 9.3 4


A
19 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 7.7 7 7.3 3


B
20 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 7.2 6 6.5 2


C
21 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 6.4 6 6.2 2


C
22 TK20CNT048 Lê Minh 6.6 7 6.8 2


C
23 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 7.6 8 7.8 3


B
24 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 7.8 9 8.5 4


A
25 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 6.3 6 6.1 2


C
26 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 7.2 6 6.5 2


C
27 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 6.4 6 6.2 2


C
28 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 6.8 6 6.3 2


C
29 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 6.8 6 6.3 2


C
30 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 6.9 7 7.0 3


B
31 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 6.3 6 6.1 2


C
32 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 8.8 8 8.3 3


B
33 TK20CNT028 Trương Minh Phát 6.7 7 6.9 2


C
34 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 8.9 8 8.4 3


B
35 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 6.1 7 6.6 2


C
36 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 7.8 8 7.9 3


B
37 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 6.3 6 6.1 2


C
38 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 6.7 6.5 6.6 2


C
39 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 5.7 6 5.9 2


C
40 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 8.0 8 8.0 3


B
41 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 6.2 6.5 6.4 2


C
42 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 6.7 6.5 6.6 2


C
43 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 6.6 6.5 6.5 2


C
44 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 6.3 6 6.1 2


C
45 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 6.3 6 6.1 2


C
46 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 5.6 6 5.8 2


C
47 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 7.0 7 7.0 3


B
48 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 6.7 8 7.5 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: