HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.303.755
Hôm qua:3.735
Hôm nay:967
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM MẮM-NƯỚC MẮM (GVGD: Nguyễn Thị Lol)

11:16 | 01/06/2023 153
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM MẮM-NƯỚC MẮM

Tên viết tắt: CB. Mắm-NM Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Nguyễn Thị Lol

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK07-CBT-A1 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTB
Hệ 10
ĐTB
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTB
Hệ 10
ĐTB
Hệ 4
1 CK07CBT084 Lê Tuấn Anh 8.1 8.6 8.4 3


B
2 CK07CBT071 Nguyễn Thị Mỹ Châm 8.4 9 8.8 4


A
3 CK07CBT042 Nguyễn Thị Quyền Chân 6.9 7 7.0 3


B
4 CK07CBT082 Nguyễn Hãi Dương 7.1 7.4 7.3 3


B
5 CK07CBT007 Phạm Văn Dương 7.9 9 8.6 4


A
6 CK07CBT094 Huỳnh Thị Phụng Đan 6.8 5.8 6.2 2


C
7 CK07CBT056 Cao Thành Đel 7.8 8.2 8.0 3


B
8 CK07CBT101 Phạm Phú Đỉnh 7.8 8.4 8.2 3


B
9 CK07CBT060 Nguyễn Thúy Hà 7.9 7.8 7.8 3


B
10 CK07CBT034 Phan Gia Hào 6.4 8 7.4 3


B
11 CK07CBT076 Huỳnh Trung Hậu 6.4 6.4 6.4 2


C
12 CK07CBT061 Nguyễn Văn Hậu 7.4 7.6 7.5 3


B
13 CK07CBT104 Huỳnh Văn Hiển 8.1 9 8.6 4


A
14 CK07CBT066 Phan Phi Hồ 7.3 8.2 7.8 3


B
15 CK07CBT088 Nguyễn Tuấn Hưng 8.1 8.4 8.3 3


B
16 CK07CBT059 Trương Minh Kha 7.1 8.4 7.9 3


B
17 CK07CBT068 Lâm Vĩnh Khang 8.4 8 8.2 3


B
18 CK07CBT045 Phan Nhật Khái 7.3 8.6 8.1 3


B
19 CK07CBT089 Trương Diểm My 7.7 8.8 8.4 3


B
20 CK07CBT035 Huỳnh Chí Nguyện 7.9 7 7.4 3


B
21 CK07CBT069 Trần Hoàng Phúc 7.8 8 7.9 3


B
22 CK07CBT058 Bao Trọng Quỳnh 7.8 8.2 8.0 3


B
23 CK07CBT025 Bùi Minh Tân 8.1 8.4 8.3 3


B
24 CK07CBT077 Trương Minh Thảo 7.0 6.4 6.6 2


C
25 CK07CBT064 Bùi Anh Thư 7.1 8 7.6 3


B
26 CK07CBT040 Hồ Thùy Trang 6.1 6.8 6.5 2


C
27 CK07CBT092 Phạm Thuỳ Trang 7.9 7.4 7.6 3


B
28 CK07CBT093 Tăng Văn Trọng 7.9 7.6 7.7 3


B
29 CK07CBT102 Mai Thanh Trúc 8.4 8.6 8.5 4


A
30 CK07CBT065 Nguyễn Thanh Tuấn 8.1 8 8.0 3


B
31 CK07CBT022 Nguyễn Trương Tường Vi 6.4 7.6 7.1 3


B
32 CK07CBT067 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 7.6 7.2 7.4 3


B
33 CK07CBT080 Đặng Kiều Yến 8.4 9 8.8 4


A

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [Kết quả...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: