HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.301.958
Hôm qua:6.811
Hôm nay:2.905
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNT-A1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Trường Quân sự QK9*)

15:08 | 09/06/2023 116
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH

Tên viết tắt: GDQP-AN Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Trường Quân sự QK9*

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: CK08-CNT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNT020 Nguyễn Thùy Dương
7.8 7.8 3


B
2 CK08CNT040 Võ Vũ Đang
7.5 7.5 3


B
3 CK08CNT043 Quách Chí Đại
7.1 7.1 3


B
4 CK08CNT016 Lê Hải Đăng
0 0.0 0 Chưa học


F
5 CK08CNT035 Lê Khánh Đăng
7.4 7.4 3


B
6 CK08CNT017 Nguyễn Thành Đặng
7.1 7.1 3


B
7 CK08CNT021 Lê Chí Hải
7.4 7.4 3


B
8 CK08CNT006 Ngô Long Hải
0 0.0 0 Chưa học


F
9 CK08CNT028 Nguyễn Ngọc Hội



Miễn học


R
Miễn học
10 CK08CNT045 Lê Quốc Huy
7.3 7.3 3


B
11 CK08CNT048 Nguyễn Đức Huy
7.3 7.3 3


B
12 CK08CNT004 Nguyễn Nhật Huy
7.2 7.2 3


B
13 CK08CNT041 Võ Tuấn Khanh
7.4 7.4 3


B
14 CK08CNT037 Lê Duy Khánh
7.4 7.4 3


B
15 CK08CNT024 Tạ Chí Kiên
7.3 7.3 3


B
16 CK08CNT001 Nguyễn Nhật Linh
7.6 7.6 3


B
17 CK07CNT032 Phạm Bình Minh
7.33 7.3 3


B
18 CK08CNT023 Hồ Tấn Luận
7.4 7.4 3


B
19 CK08CNT010 Nguyễn Nhựt Nam
7.1 7.1 3


B
20 CK08CNT052 Nguyễn Trung Nguyễn
7.4 7.4 3


B
21 CK08CNT022 Đỗ Doanh Nhân
7.3 7.3 3


B
22 CK08CNT033 Nguyễn Thành Nhân
0 0.0 0 Chưa học


F
23 CK08CNT032 Lê Nguyễn Hoàng Nhiệm
7.4 7.4 3


B
24 CK08CNT019 Nguyễn Đình Phục
7.3 7.3 3


B
25 CK08CNT015 Nguyễn Hiễu Phước
7.4 7.4 3


B
26 CK08CNT050 Lâm Hoàn Thiện
0 0.0 0 Chưa học


F
27 CK08CNT039 Vưu Hoàng Thiện
7.5 7.5 3


B
28 CK08CNT005 Lê Chí Thịnh
7.5 7.5 3


B
29 CK08CNT014 Dương Quốc Thọ
7.6 7.6 3


B
30 CK08CNT009 Võ Hoàng Tiến
7.7 7.7 3


B
31 CK08CNT049 Phạm Chí Tính
7.4 7.4 3


B
32 CK08CNT036 Nguyễn Thành Trung
7.5 7.5 3


B
33 CK08CNT002 Nguyễn Thành Trung
7.7 7.7 3


B
34 CK08CNT046 Tô Thão Vi
7.9 7.9 3


B
35 CK08CNT027 Nhân Quốc Việt



Miễn học


R
Miễn học
36 CK08CNT034 Lâm Đại Xuyên
7.8 7.8 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: