HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.301.767
Hôm qua:6.811
Hôm nay:2.714
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-VTL-A1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Trường Quân sự QK9*)

15:10 | 09/06/2023 131
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH

Tên viết tắt: GDQP-AN Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Trường Quân sự QK9*

Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Tên lớp học: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo
7.4 7.4 3


B
2 CK08VTL004 Lê Trọng Duy
7.5 7.5 3


B
3 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy
7.7 7.7 3


B
4 CK08VTL028 Võ Thành Đạt
7.2 7.2 3


B
5 CK08VTL021 Châu Hải Đăng
7.8 7.8 3


B
6 CK08VTL041 Lê Huỳnh Đức
0 0.0 0 Chưa học


F
7 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân
7.3 7.3 3


B
8 CK08VTL033 Nguyễn Trung Hiếu
7.7 7.7 3


B
9 CK08VTL018 Phan Trọng Huy
7.5 7.5 3


B
10 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh
7.6 7.6 3


B
11 CK08VTL047 Quách Hữu Khang
7.4 7.4 3


B
12 CK08VTL017 Nguyễn Duy Khanh
7.6 7.6 3


B
13 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa
7.3 7.3 3


B
14 CK08VTL019 Phan Minh Khôi
7.4 7.4 3


B
15 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến
7.6 7.6 3


B
16 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên
7.6 7.6 3


B
17 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm
7.5 7.5 3


B
18 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh
7.5 7.5 3


B
19 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn
7.6 7.6 3


B
20 CK08VTL045 Võ Khải Minh
0 0.0 0 Chưa học


F
21 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam
7.3 7.3 3


B
22 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan
7.4 7.4 3


B
23 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã
7.4 7.4 3


B
24 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp
7.6 7.6 3


B
25 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát
7.6 7.6 3


B
26 CK08VTL027 Võ Thành Phú
7.6 7.6 3


B
27 CK08VTL012 Lưu Trọng Phúc
7.5 7.5 3


B
28 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí
7.5 7.5 3


B
29 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh
7.5 7.5 3


B
30 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài
7.3 7.3 3


B
31 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân
7.4 7.4 3


B
32 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn
7.6 7.6 3


B
33 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten
7.5 7.5 3


B
34 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái
7.6 7.6 3


B
35 CK08VTL014 Dương Chí Thình
7.7 7.7 3


B
36 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh
7.8 7.8 3


B
37 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa
7.7 7.7 3


B
38 CK08VTL061 Nguyễn Chí Thức
0 0.0 0 Chưa học


F
39 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín
7.5 7.5 3


B
40 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân
7.6 7.6 3


B
41 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu
7.5 7.5 3


B
42 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ
7.5 7.5 3


B
43 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh
7.4 7.4 3


B
44 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ
7.4 7.4 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: